Thư viện huyện Ea Kar
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
55 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Truyện kể trước khi ngủ : Cò trắng kén ăn : Dành cho bé từ 0 - 3 tuổi / Trí Thức Việt .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2012 .- 32 tr. ; 21 cm. .- (Tủ sách bé ngoan Mở lối tâm hồn trẻ thơ Dành cho trẻ từ 0 - 3 tuổi.)
/ 16000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Giáo dục.  4. Nhân cách.  5. |Giáo dục mầm non|  6. |Giáo dục trẻ em|
   372.21 TR829.KT 2012
    ĐKCB: TN.000678 (Sẵn sàng)  
2. Truyện kể trước khi ngủ : Gấu con mua dưa : Dành cho bé từ 0 - 3 tuổi / Trí Thức Việt .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2012 .- 32 tr. ; 21 cm. .- (Tủ sách bé ngoan Mở lối tâm hồn trẻ thơ Dành cho trẻ từ 0 - 3 tuổi.)
/ 16000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Giáo dục.  4. Nhân cách.  5. |Giáo dục mầm non|  6. |Giáo dục trẻ em|
   372.21 TR829.KT 2012
    ĐKCB: TN.000676 (Sẵn sàng)  
3. THUẬT CỔ LÃO NHÂN
     100 gương hiếu / Thuật Cổ Lão Nhân: Soạn; Trung Phương: Dịch .- In lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 230tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu 100 tấm gương hiếu thảo nêu bật giá trị tình cảm, đạo đức cao quí mà mọi thế hệ, thời đại đều ngưỡng mộ và noi theo: Hán Văn Đế, Mẫn Tổn, Cao Sài, Hoàng Đình Kiên, Hàn Bá Du, Đinh Lan,...
/ 35000đ

  1. Đạo đức.  2. Hiếu thảo.  3. Truyện tranh.  4. Sách thiếu nhi.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học thiếu nhi Trung Quốc|  7. |Truyện tranh Trung Quốc|  8. Gương hiếu thảo|
   173.0951 NH209TC 2009
    ĐKCB: VV.006042 (Sẵn sàng)  
4. NORDQVIST, SVEN
     Pettson & Findus - Findus bé bỏng mất tích / Sven Nordqvist; Huong Bergstrom: Dịch .- H. : Mỹ thuật , 2018 .- 27tr. : tranh màu ; 30cm.
/ 45000đ

  1. Truyện.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Truyện thiếu nhi.  5. {Thuỵ Điển}  6. |Truyện thiếu nhi Thuỵ Điển|  7. |Truyện tranh Thuỵ Điển|  8. Văn học thiếu nhi Thụy Điển|
   I. Huong Bergstrom.
   839.73 SV256N 2018
    ĐKCB: TN.000636 (Sẵn sàng)  
5. NORDQVIST, SVEN
     Pettson & Findus - Ngày buồn ngắn chẳng tày gang / Sven Nordqvist; Huong Bergstrom: Dịch .- H. : Mỹ thuật , 2018 .- 27tr. : tranh màu ; 30cm.
/ 45000đ

  1. Truyện.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Truyện thiếu nhi.  5. {Thuỵ Điển}  6. |Truyện thiếu nhi Thuỵ Điển|  7. |Truyện tranh Thuỵ Điển|  8. Văn học thiếu nhi Thụy Điển|
   I. Huong Bergstrom.
   839.73 SV256N 2018
    ĐKCB: TN.000634 (Sẵn sàng)  
6. BẠCH BĂNG
     Bố ơi, đừng sợ : Truyện tranh / Bạch Băng; Tranh: Cher Jiang; Dịch: Thanh Tâm .- H. : Công ty văn hoá Huy Hoàng , 2018 .- 42 tr. : tranh màu ; 24 cm.
/ 78000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. {Trung Quốc}
   I. Cher Jiang.   II. Thanh Tâm.
   895.13 B187B 2018
    ĐKCB: TN.000631 (Đang mượn)  
7. NORDQVIST, SVEN
     Pettson & Findus - Đại náo vườn rau / Sven Nordqvist; Huong Bergstrom: Dịch .- H. : Mỹ thuật , 2018 .- 27tr. : tranh màu ; 30cm.
/ 45000

  1. Truyện.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Truyện thiếu nhi.  5. {Thuỵ Điển}  6. |Truyện thiếu nhi Thuỵ Điển|  7. |Truyện tranh Thuỵ Điển|  8. Văn học thiếu nhi Thụy Điển|
   I. Huong Bergstrom.
   839.73 SV256N 2018
    ĐKCB: TN.000635 (Sẵn sàng)  
8. Hai nàng công chúa / Ngọc Phượng .- H. : Mỹ thuật , 2015 .- 24tr. ; 24cm.
/ 16000đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Văn học dân gian.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Truyện tranh.  5. {Thế giới}  6. |Văn học dân gian thế giới|  7. |Truyện cổ tích thế giới|  8. Văn học thiếu nhi thế giới|  9. Truyện tranh thế giới|
   I. Ngọc Phượng.
   398.2 H113.NC 2015
    ĐKCB: TN.000650 (Sẵn sàng)  
9. Công chúa hạt đậu / Ngọc Phượng .- H. : Mỹ thuật , 2015 .- 24tr. ; 24cm.
/ 15000đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Văn học dân gian.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Truyện tranh.  5. {Thế giới}  6. |Văn học dân gian thế giới|  7. |Truyện cổ tích thế giới|  8. Văn học thiếu nhi thế giới|  9. Truyện tranh thế giới|
   I. Ngọc Phượng.
   398.2 C606.CH 2016
    ĐKCB: TN.000651 (Sẵn sàng)  
10. Công chúa tóc vàng / Ngọc Phượng .- H. : Mỹ thuật , 2018 .- 24tr. ; 24cm.
/ 15000đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Văn học dân gian.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Truyện tranh.  5. {Thế giới}  6. |Văn học dân gian thế giới|  7. |Truyện cổ tích thế giới|  8. Văn học thiếu nhi thế giới|  9. Truyện tranh thế giới|
   I. Ngọc Phượng.
   398.2 C606.CT 2018
    ĐKCB: TN.000648 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN NHẬT ÁNH
     Những chàng trai xấu tính / Nguyễn Nhật Ánh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2011 .- 157tr. ; 20cm.
/ 43000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Việt Nam.  5. |Văn học thiếu nhi Việt Nam|  6. |Truyện tranh Việt Nam|
   895.9223 A143NN 2018
    ĐKCB: VV.005797 (Đang mượn)  
12. Tướng quân Phạm Ngũ Lão / Tô Ngọc Trang: Bìa; Hoàng Công Luận: Tranh; Lê Văn: Lời .- In Lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 1998 .- 48tr : Tranh màu ; 21cm.
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Tô Ngọc Trang.   II. Hoàng Công Luận.   III. Lê Văn.
   808.8 T923.QP 1998
    ĐKCB: TN.000188 (Sẵn sàng)  
13. cá chép giết rồng : Dành cho bé từ 2 - 5 tuổi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 31tr ; 21cm. .- (Truyện kể trước khi ngủ)
/ 16000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Giáo dục.  4. Nhân cách.  5. |Giáo dục mầm non|  6. |Giáo dục trẻ em|
   372.21 C104.CG 2012
    ĐKCB: TN.000566 (Sẵn sàng)  
14. Gà gô kiêu kỳ : dành cho bé 2 - 5 tuổi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 31tr : Tranh màu ; 21cm. .- (Truyện kể trước khi ngủ)
/ 16000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học thiếu nhi Việt Nam|  6. |Truyện tranh Việt Nam|
   895.9223 G100G 2012
    ĐKCB: TN.000558 (Sẵn sàng)  
15. Gà con học nghề : dành cho bé 2 - 5 tuổi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 31tr : Tranh màu ; 21cm. .- (Truyện kể trước khi ngủ)
/ 16000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học thiếu nhi Việt Nam|  6. |Truyện tranh Việt Nam|
   895.9223 G100C 2012
    ĐKCB: TN.000557 (Sẵn sàng)  
16. NGÔ THỪA ÂN
     Tây du ký : Trauyện tranh / Tuệ Văn dịch .- H. : Mỹ thuật , 2010 .- 246tr : Tranh màu ; 27cm.
/ 150000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Trung Quốc}
   I. Tuệ Văn.
   859.1 Â209NT 2010
    ĐKCB: TN.000569 (Đang mượn)  
17. Dấu hỏi biến hóa : Khoa học / Tăng Mẫn biên soạn ; Đăng Á minh họa ; Ngô Minh Vân biên dịch. .- H. : Dân Trí , 2011 .- 20 tr. : Minh họa ; 21 cm.
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. |Sách thiếu nhi|
   I. Tăng Mẫn..   II. Đăng Á..   III. Ngô, Minh Vân..
   500 D231.HB 2011
    ĐKCB: TN.000418 (Sẵn sàng)  
18. POTTER, BEATRIX
     Ông câu dèm / Beatrix Potter; Lý Lan: Kể lại .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2011 .- 31tr ; 20cm. .- (Kể chuyện bé nghe)
/ 25000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Văn học thiếu nhi Anh|  7. |Truyện tranh Anh|
   I. Lý, Lan.
   823 B240154R330XP 2011
    ĐKCB: TN.000353 (Sẵn sàng)  
19. Dấu hỏi biến hóa : Phát minh / Tăng Mẫn biên soạn ; Đăng Á minh họa ; Ngô Minh Vân biên dịch. .- H. : Dân Trí , 2011 .- 20 tr. : Minh họa ; 21 cm.
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. |Sách thiếu nhi|
   I. Tăng Mẫn..   II. Đăng Á..   III. Ngô, Minh Vân..
   608 D231.HB 2011
    ĐKCB: TN.000313 (Sẵn sàng)  
20. Dấu hỏi biến hóa: : Trái đất / Tăng Mẫn biên soạn ; Đăng Á minh họa ; Ngô Minh Vân biên dịch. .- H. : Dân Trí , 2011 .- 20 tr. : Tranh màu ; 21 cm.
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. |Sách thiếu nhi|
   I. Tăng Mẫn..   II. Đăng Á..   III. Ngô, Minh Vân..
   550 D231.HB 2011
    ĐKCB: TN.000276 (Đang mượn)  
21. Dấu hỏi biến hóa : Khí tượng / Tăng Mẫn biên soạn ; Đăng Á minh họa ; Ngô Minh Vân biên dịch. .- H. : Dân Trí , 2011 .- 20 tr. : Minh họa ; 21 cm.
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. |Sách thiếu nhi|
   I. Tăng Mẫn..   II. Đăng Á..   III. Ngô, Minh Vân..
   551.5 D231.HB 2011
    ĐKCB: TN.000167 (Sẵn sàng)  
22. Tìm mẹ : Phỏng theo truyện tranh của Nguyễn Huy Tưởng / Tranh: Nguyễn Công Hoan .- In lần thứ 5 .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 3500đ

  1. Văn học dân gian.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Huy Tưởng.
   398.209 T385.M 2005
    ĐKCB: TN.000210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000686 (Sẵn sàng)  
23. POTTER, BEATRIX
     sóc lấc xấc / Beatrix Potter; Virginia Herbert: Vẽ hình; Lý Lan: Kể lại .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2011 .- 39tr ; 20cm. .- (Kể chuyện bé nghe)
/ 28.000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học.  4. Truyện tranh.  5. {Anh}  6. |Văn học thiếu nhi Anh|  7. |Truyện tranh Anh|
   823 B240154R330XP 2011
    ĐKCB: TN.000470 (Sẵn sàng)  
24. Chú khỉ vớt trăng : Kể chuyện song ngữ chọn lọc .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 90tr ; 17cm.
/ 24000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Song ngữ.
   808.8 CH674.KV 2007
    ĐKCB: TN.000462 (Sẵn sàng trên giá)  
25. Gấu con trổ tài : Kể chuyện song ngữ chọn lọc .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 95tr ; 17cm.
/ 24000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Song ngữ.
   808.8 G231.CT 2007
    ĐKCB: TN.000461 (Sẵn sàng)  
26. Chú chó tham ăn : Kể chuyện song ngữ chọn lọc .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 96tr ; 17cm.
/ 24000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Song ngữ.
   808.8 CH674.CT 2007
    ĐKCB: TN.000459 (Sẵn sàng)  
27. Cuộc hành trình của chuột chũi : Truyện tranh nước ngoài / Thanh Hà: Dịch lời .- H. : Kim Đồng , 1998 .- 32tr ; 21cm.
/ 3500đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.
   I. Thanh Hà.
   808.8 C757.HT 1998
    ĐKCB: TN.000455 (Sẵn sàng)  
28. Chuột nhà quê và chuột thành phố .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2011 .- 16tr ; 21cm. .- (Những câu chuyện ngụ ngôn đặc sắc)
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.  4. Truyện ngụ ngôn.  5. {Thế giới}  6. |Truyện tranh thế giới|  7. |Văn học thiếu nhi thế giới|  8. Truyện ngụ ngôn thế giới|
   398.24 CH788.NQ 2011
    ĐKCB: TN.000453 (Sẵn sàng)  
29. Một đòn chết bảy .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2011 .- 16tr ; 21cm. .- (Những câu chuyện ngụ ngôn nổi tiếng thế giới)
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.  4. Truyện ngụ ngôn.  5. {Thế giới}  6. |Truyện tranh thế giới|  7. |Văn học thiếu nhi thế giới|  8. Truyện ngụ ngôn thế giới|
   398.24 M619.ĐC 2011
    ĐKCB: TN.000452 (Sẵn sàng)  
30. Kiến và ve .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2011 .- 16tr ; 21cm. .- (Những câu chuyện ngụ ngôn đặc sắc)
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.  4. Truyện ngụ ngôn.  5. {Thế giới}  6. |Truyện tranh thế giới|  7. |Văn học thiếu nhi thế giới|  8. Truyện ngụ ngôn thế giới|
   398.24 K361.VV 2011
    ĐKCB: TN.000447 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»