Thư viện huyện Ea Kar
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
59 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. LAWSON, HENRY
     Quyên tiền = Send round the hat : Theo lời kể lại của Rose Moxbam / Henry Lawson ; Song Hà dịch .- H. : Thế giới , 2005 .- 79tr. ; 18cm .- (Tủ sách Học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển Thế giới)
  Tóm tắt: Giới thiệu tác phẩm kinh điển "Send round the hat" của tác giả Henry Lawson và một số từ mới để giúp người học tiếng Anh phát triển kĩ năng đọc hiểu
/ 9000đ

  1. Tự học.  2. Tiếng Anh.  3. {Ôtxtrâylia}  4. [Sách song ngữ]
   I. Song Hà.
   428 H256R950L 2005
    ĐKCB: VV.006032 (Sẵn sàng)  
2. DIKENS, CHARLES
     Bài hát mừng giáng sinh = A Christmas Carol / Charles Dikens ; Song Hà dịch .- H. : Thế giới , 2005 .- 75tr. ; 18cm .- (Học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
/ 9000đ

  1. Từ vựng.  2. Tiếng Anh.  3. Văn học cận đại.  4. {Anh}  5. [Tiểu thuyết]
   I. Song Hà.
   823 CH100RL240SD 2005
    ĐKCB: VV.006028 (Sẵn sàng)  
3. BROMAGE, FRAN
     Bé học ngữ pháp tiếng Anh - Động từ : 5 - 7 tuổi / Fran Bromage ; Minh hoạ: Lucy Fleming ; Song Thu dịch Truyện: Bạch Băng; Tranh: Cher Jiang; Dịch: Thanh Tâm .- H. : Bách khoa Hà Nội , 2017 .- 15 tr. : Hình ảnh ; 27 cm.
/ 22000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Sách tham khảo.  4. Động từ.
   428.2 FR127B 2017
    ĐKCB: TN.000638 (Sẵn sàng)  
4. BROMAGE, FRAN
     Bé học ngữ pháp tiếng Anh - Những thì cơ bản : 5 - 7 tuổi / Fran Bromage ; Minh hoạ: Lucy Fleming ; Song Thu dịch Truyện: Bạch Băng; Tranh: Cher Jiang; Dịch: Thanh Tâm .- H. : Bách khoa Hà Nội , 2018 .- 15 tr. : Hình ảnh ; 27 cm.
/ 22000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Tiếng Anh.  3. Sách tham khảo.
   428.2 FR127B 2018
    ĐKCB: TN.000640 (Sẵn sàng)  
5. BROMAGE, FRAN
     Bé học ngữ pháp tiếng Anh - Danh từ : 5 - 7 tuổi / Fran Bromage ; Minh hoạ: Lucy Fleming ; Song Thu dịch Truyện: Bạch Băng; Tranh: Cher Jiang; Dịch: Thanh Tâm .- H. : Bách khoa Hà Nội , 2017 .- 15 tr. ; 27 cm.
/ 22000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Sách tham khảo.  4. Danh từ.
   428.2 FR127B 2017
    ĐKCB: TN.000639 (Sẵn sàng)  
6. BROMAGE, FRAN
     Bé học ngữ pháp tiếng Anh - Tính từ : 5 - 7 tuổi / Fran Bromage ; Minh hoạ: Lucy Fleming ; Song Thu dịch Truyện: Bạch Băng; Tranh: Cher Jiang; Dịch: Thanh Tâm .- H. : Bách khoa Hà Nội , 2017 .- 15 tr. ; 27 cm.
/ 22000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Sách tham khảo.  4. Tính từ.
   428.2 FR127B 2017
    ĐKCB: TN.000641 (Sẵn sàng)  
7. BROMAGE, FRAN
     Bé học ngữ pháp tiếng Anh - Tính từ : 5 - 7 tuổi / Fran Bromage ; Minh hoạ: Lucy Fleming ; Song Thu dịch Truyện: Bạch Băng; Tranh: Cher Jiang; Dịch: Thanh Tâm .- H. : Bách khoa Hà Nội , 2017 .- 15 tr. ; 27 cm.
/ 22000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Sách tham khảo.  4. Tính từ.
   428.2 FR127B 2017
Không có ấn phẩm để cho mượn
8. TRANG ANH
     25 chuyên đề ngữ pháp tiếng anh trọng tâm : Dành cho học sinh, sinh viên, người đi làm. Dành cho giáo viên tham khảo. Luyện thi THPT quốc gia, ôn thi vào lướp 10, luyện thi học sinh giỏi. Luyện thi các chứng chỉ quốc tế . T2 / Trang Anh .- H. : Nxb Đại học Sư phạm , 2018 .- 359tr. ; 24cm.
/ 120000đ

  1. Ngữ pháp.  2. Tiếng anh.  3. |Sách đọc thêm|  4. |Sách luyện thi|  5. Chuyên đề ngữ pháp|  6. Chuyên đề ngữ pháp tiếng anh|  7. Ngữ pháp tiếng anh|
   428 A139T 2018
    ĐKCB: VL.000714 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000715 (Đang mượn)  
9. TRANG ANH
     25 chuyên đề ngữ pháp tiếng anh trọng tâm : Dành cho học sinh, sinh viên, người đi làm. Dành cho giáo viên tham khảo. Luyện thi THPT quốc gia, ôn thi vào lướp 10, luyện thi học sinh giỏi. Luyện thi các chứng chỉ quốc tế . T1 / Trang Anh .- H. : Nxb Đại học Sư phạm , 2018 .- 300tr. ; 24cm.
/ 110000đ

  1. Ngữ pháp.  2. Tiếng anh.  3. |Chuyên đề ngữ pháp tiếng anh|  4. |Sách luyện thi|  5. Tiếng anh trọng tâm|  6. Ngữ pháp tiếng anh|  7. Sách đọc thêm|
   428 A139T 2018
    ĐKCB: VL.000712 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000713 (Sẵn sàng)  
10. LINH GIANG
     Đàm thoại xã giao Anh-Việt-Hoa : English Vietnamese Chinese social conversation / / Linh Giang .- T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ , 1995 .- 214tr. ; 20cm
   Tên sách ngoài bìa: Hội thoại Anh-Việt-Hoa. - Tên sách song song cũng bằng tiếng Trung Quốc.

  1. Hoa ngữ.  2. Tiếng Anh.  3. -Hội thoại..  4. Hội thoại.
   302.3 Đ104TH 1995
    ĐKCB: VV.000473 (Sẵn sàng)  
11. Luyện nghe - nói tiếng Anh qua điện thoại .- H. : Hồng Đức , 2008 .- 197tr ; 20cm .- (Tủ sách tiếng Anh)
  Tóm tắt: Gồm các bài hướng dẫn, thực hành về nghe nói trả lời điện thoại, tin nhắn, các vấn đề giao tiếp, các cuộc hẹn, hội nghị qua điện thoại...
/ 35000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Tiếng Anh.  3. Điện thoại.
   428 D752T 2008
    ĐKCB: VV.004197 (Sẵn sàng)  
12. QUỲNH TÂN
     Chú cá mập vui tính / Quỳnh Tân: Biên soạn .- H. : Văn học , 2012 .- 87tr ; 24cm. .- (Bé vui học tiếng Anh)
  Tóm tắt: Gồm những bài học tiếng Anh cho trẻ em qua các câu chuyện và hình ảnh minh họa
/ 24000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Tiếng Anh.  3. Sách mẫu giáo.  4. |Tiếng Anh mẫu giáo|  5. |Học tiếng Anh|
   372.65 T209Q 2012
    ĐKCB: TN.000620 (Sẵn sàng)  
13. QUỲNH TÂN
     Những chú ếch nghịch ngợm / Quỳnh Tân: Biên soạn .- H. : Văn học , 2012 .- 87tr ; 24cm. .- (Bé vui học tiếng Anh)
  Tóm tắt: Giúp bé học tiếng Anh hiệu quả qua các mẩu chuyện vui và hình vẻ minh họa
/ 24000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Sách mẫu giáo.  3. Tiếng Anh.  4. |Bé vui Học tiếng Anh|  5. |Tiếng Anh mẫu giáo|
   372.65 T209Q 2012
    ĐKCB: TN.000613 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000621 (Sẵn sàng)  
14. học tiếng anh bằng hình : hoa quả = Fruits / Bs: Nguyên Văn .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 34tr : Tranh màu ; 17cm .- (Tri thức song ngữ)
/ 13000đ.

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Tiếng Anh.
   372.21 H508.TA 2006
    ĐKCB: TN.000551 (Sẵn sàng)  
15. học tiếng anh bằng hình : Đồ dùng hàng ngày / Bs: Nguyên Văn .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 34tr : Tranh màu ; 17cm .- (Tri thức song ngữ)
/ 13000đ.

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Tiếng Anh.
   372.652 H508.TA 2006
    ĐKCB: TN.000419 (Sẵn sàng)  
16. học tiếng anh bằng hình : Rau, củ quả / Bs: Nguyên Văn .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 34tr : Tranh màu ; 17cm .- (Tri thức song ngữ)
/ 13000đ.

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Tiếng Anh.
   372.21 H419T 2006
    ĐKCB: TN.000346 (Sẵn sàng)  
17. HUY LIÊM
     Bé học tiếng anh : Tập tả con vật đồ vật quanh em / Huy Liêm .- H. : Bách khoa Hà Nội , 2013 .- 106tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm các mẩu chuyện, đoạn văn, các từ vựng tiếng Anh miêu tả về các con vật và đồ vật quanh bé: Đồ chơi dễ thương, bút màu, con cáo, con chuột...
/ 16000đ

  1. Sách song ngữ.  2. Sách thiếu nhi.  3. Ngoại ngữ.  4. Tiếng Anh.  5. |Học tiếng Anh|  6. |Sách tiếng Anh cho bé|  7. Dạy tiếng Anh cho bé|
   372.65 L350H 2013
    ĐKCB: TN.000102 (Sẵn sàng)  
18. HUY LIÊM
     Bé học tiếng Anh : Tập tả người thân quanh em / Huy Liêm .- H. : Bách khoa , 2013 .- 107tr ; 21cm.
  Tóm tắt: Gồm các mẩu chuyện, đoạn văn nhỏ các từ vựng tiếng Anh miêu tả người thân quanh bé
/ 16000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Tiếng Anh.  3. Ngoại ngữ.  4. |Tiếng anh dành cho trẻ em|  5. |Anh văn dành cho trẻ em|  6. Anh văn|  7. Tiếng anh trẻ em|
   372.65 L350H 2013
Không có ấn phẩm để cho mượn
19. NGUYỄN VĂN TUẾ
     Từ điển Việt - Anh = : Vietnamese - English dictionary / Nguyễn Văn Tuế .- H. : Văn hóa Thông tin , 2007 .- 3188tr. ; 27cm
/ 449000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.  3. [Từ điển]
   495.9223 Đ103T 2007
    ĐKCB: VL.000560 (Sẵn sàng)  
20. TRƯƠNG VĂN ÁNH
     Bài tập thực hành tiếng Anh 11 / Trương Văn Ánh, Trương Hoàng Phúc .- H. : Giáo dục , 2007 .- 176tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm các dạng bài tập tự luận và trắc nghiệm, nhằm bổ trợ thêm kiến thức, kĩ năng học và làm các dạng bài tập tiếng Anh lớp 11, sát với chương trình học của Bộ
/ 18000đ

  1. Lớp 11.  2. Ngoại ngữ.  3. Tiếng Anh.  4. Sách đọc thêm.
   I. Trương Hoàng Phúc.
   428 B103TT 2007
    ĐKCB: VL.000468 (Sẵn sàng)  
21. DUNKEL, PATRICIA A.
     Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Patricia A. Dunkel, Christine G. Gorder; Trần Văn Thành, Đoàn Văn Điền giới thiệu và chú giải .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993 .- 178tr. ; 19cm
/ 10.000đ

  1. Bài tập luyện nghe.  2. Ngôn ngữ.  3. Tiếng Anh.
   I. Gorder, Christine G..
   XXX A100.DP 1993
Không có ấn phẩm để cho mượn
22. VŨ MỸ LAN
     Bài tập trắc nghiệm và tự luận tiếng Anh : Dành cho học sinh THPT / Vũ Mỹ Lan .- H. : Đại học Sư Phạm , 2009 .- 120tr. ; 24cm .- (Tổ tiếng anh trường THPT chuyên Lê Hồng Phong)
/ 20000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Phổ thông trung học.  3. Đề thi trắc nghiệm.  4. Tiếng Anh.
   420.76 L105VM 2009
    ĐKCB: VL.000435 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000431 (Sẵn sàng)  
23. VŨ MỸ LAN
     Bài tập trắc nghiệm tvà tự luận iếng Anh : Dành cho học sinh trung học phổ thông . T.2 / Vũ Mỹ Lan .- H. : Giáo dục , 2009 .- 120tr. ; 24cm .- (Tổ tiếng anh trường THPT chuyên Lê Hồng Phong)
/ 16000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Sách tham khảo.  3. Bài tập.
   428 L105VM 2009
    ĐKCB: VL.000417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000472 (Sẵn sàng)  
24. MAI, LAN HƯƠNG
     Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 12 : Có đáp án / Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm .- Tái bản năm 2006 .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2006 .- 240tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm các bài tập trắc nghiệm có kèm theo đáp án môn tiếng Anh 12 theo các phần: Phần ngữ âm, ngữ pháp - từ vựng, đọc hiểu,...
/ 22000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Sách tham khảo.  3. Bài tập.
   I. Nguyễn Thị Thanh Tâm.
   428 H919ML 2006
    ĐKCB: VL.000416 (Sẵn sàng)  
25. TÔ CHÂU
     Hướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 9 : Biên soạn theo chương trình mới / Tô Châu, Khánh Quy, Hoàng Lệ Thu,minh Hương .- Thừa Thiên Huế : Nxb. Thuận Hóa , 2006 .- 125tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 13000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 9.  3. Tiếng Anh.
   I. Tô Châu.   II. Khánh Quy.   III. Hoàng Lệ Thu.
   428 H561D 2006
    ĐKCB: VL.000273 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000274 (Sẵn sàng)  
26. XUÂN BÁ
     Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh : Tập 1 / Xuân Bá .- H. : Hà nội , 2006 .- 245tr ; 21cm
  Tóm tắt: Giúphọc sinh ôn luyện môn tiễng Anh qua nhiều dạng bài tập tiếng Anh dưới nhiều dạng trắc nghiệm khác nhau qua cách kiểm tra từ vựng, từ loại, kkiến thức sử dụng từ thay thế, từ phản nghĩa, đồng nghĩa, ngữ pháp,...
/ 32000đ

  1. Bài tập.  2. Tiếng Anh.  3. Trắc nghiệm.
   I. Xuân Bá.
   428 X502B 2006
    ĐKCB: VV.002052 (Sẵn sàng)  
27. TRẦN BÁ SƠN
     Ôn luyện tiếng Anh trình độ A / Trần Bá Sơn .- H. : Đại học sư phạm , 2008 .- 202tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Gồm 30 bài test, mỗi bài gồm các phần bài tập ngữ pháp, bài tập từ vựng, bài tập trắc nghiệm, viết câu. Sau mỗi bài đều có đáp án.
/ 32.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Ngôn ngữ.  3. Luyện thi.
   428 S648TB 2008
    ĐKCB: VV.004363 (Sẵn sàng)  
28. NGUYỄN, THANH LOAN.
     Tiếng Anh dành cho người xuất khẩu lao động / Nguyễn Thanh Loan. .- H. : Hồng Đức , 2011 .- 203 tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Cung cấp các bài đàm thoại tiếng Anh các chủ đề thường gặp trong cuộc sống và công việc nhằm nâng cao vốn từ.
/ 34000đ

  1. Đàm thoại.  2. Tiếng Anh.
   428 L452.NT 2011
    ĐKCB: VV.004199 (Sẵn sàng)  
29. NGUYỄN THANH LOAN
     Tiếng Anh dành cho tài xế : Lái xe tắc xi / Nguyễn Thị Thanh Loan .- H. : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 191tr. ; 20cm
  Tóm tắt: Gồm 49 bài Tiếng Anh giao tiếp dành cho lái xe như: giao tiếp thông dụng, hỏi thăm đường, đưa khách đi tàu, đi xư lửa, hải quan, xe tắc xi, xem thành phố...
/ 31000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Giao tiếp.  3. Lái xe.
   I. Nguyễn Thanh Loan.
   428 L452NT 2011
    ĐKCB: VV.004027 (Sẵn sàng)  
30. Thành ngữ tiếng Anh diễn giải. . T.4 : E - K / Nguyễn Văn Trung sưu tầm và biên soạn. .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2010 .- 155tr. ; 21cm
/ 25000đ

  1. Thành ngữ.  2. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn, Văn Trung,.
   428 TH140.NT 2010
    ĐKCB: VV.003563 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»