Thư viện huyện Ea Kar
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN, ĐỨC LƯU.
     Thuốc thú y và cách sử dụng / Nguyễn Đức Lưu, Nguyễn Hữu Vũ. .- H. : Nông nghiệp , 1997 .- 364tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu thành phần tính năng tác dụng, công dụng và hướng dẫn cách sử dụng các loại dược phẩm thú y.
/ 30000đ

  1. Sử dụng.  2. Thuốc thú y.
   I. Nguyễn, Hữu Vũ,.
   636.089 L942.NĐ 1997
    ĐKCB: VV.005846 (Sẵn sàng)  
2. CHU THỊ THƠM
     Quản lý và sử dụng nước trong nông nghiệp / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn .- H. : Lao động , 2006 .- 139tr ; 19cm .- (Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động)
  Tóm tắt: Trình bày khái quát chung về tài nguyên nước; nhu cầu và chế độ nước đối với cây trồng; phân bón và tưới nước; các chỉ tiêu và yêu cầu cơ bản của việc tưới nước; kĩ thuật tưới phun mưa;...
/ 14000đ

  1. Nông nghiệp.  2. Nước.  3. Quản lí.  4. Sử dụng.
   I. Nguyễn Văn Tó.   II. Phan Thị Lài.
   631.6 QU105L 2006
    ĐKCB: VV.001721 (Sẵn sàng)  
3. HÀ VĂN TÍNH
     Cẩm nang bảo trì và sử dụng các thiết bị điện và điện tử gia dụng / Hà Văn Tính .- H. : Chính trị Quốc gia , 2015 .- 132tr. : bảng, tranh vẽ ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
   Thư mục: tr. 130
  Tóm tắt: Cung cấp những kĩ năng bảo trì và sử dụng các thiết bị điện và điện tử được sử dụng phổ biến trong các gia đình như: Các loại đèn chiếu sáng, ti vi, điều hoà không khí, tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng, bình nóng lạnh, nồi cơm điện, bàn là điện...

  1. Bảo trì.  2. Điện dân dụng.  3. Thiết bị điện tử.  4. Sử dụng.  5. Thiết bị điện.  6. [Cẩm nang]
   621.31042 T402HV 2015
    ĐKCB: VV.005582 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNG HỒNG
     Sử dụng Internet an toàn và hiệu quả / Hoàng Hồng .- H. : Chính trị Quốc gia ; Giao thông Vận tải , 2013 .- 232tr. : ảnh ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
   Phụ lục: tr. 221-224
  Tóm tắt: Giới thiệu các kĩ năng cần thiết khi sử dụng Internet: những chuẩn bị cần thiết trước khi cài đặt, kết nối Internet; nguy cơ tiềm ẩn và cách phòng chống; vấn đề bảo mật khi truy nhập Internet và sử dụng thư điện tử cũng như việc sử dụng Internet an toàn cho trẻ em

  1. Sử dụng.  2. An toàn.  3. Kĩ năng.  4. Internet.  5. Tin học.
   004.67 H607H 2013
    ĐKCB: VV.005584 (Sẵn sàng)  
5. TÀO DUY CẦN
     Thuốc biệt dược & bệnh / / Tào Duy Cần .- Hà Nội : Y học , 2011 .- 1464 tr. ; 27 cm
  1. Biệt dược.  2. Thuốc.  3. Thuốc.  4. Liều lượng.  5. Sử dụng.
   615.1 C210TD 2011
    ĐKCB: VL.000640 (Sẵn sàng)  
6. GS.TS. LÊ VĂN KHOA, THS. NGUYỄN ĐÌNH GIÁP
     Kỹ thuật xử lý môi trường nông thôn. / GS.TS. Lê Văn Khoa .- H. : Chính trị Quốc gia - tài nguyên môi trường , 2014 .- 224tr. ; 21cm
  1. Hầm sinh học.  2. Hiệu quả.  3. Nông thôn.  4. Sử dụng.
   628 GI-152GL 2014
    ĐKCB: VV.005538 (Sẵn sàng)  
7. Sổ tay danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng trên rau ở Việt Nam .- H. : Chính trị Quốc gia ; Nông nghiệp , 2013 .- 146tr. : bảng ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Giới thiệu danh mục các loại thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng trên rau trong sản xuất nông nghiệp tại Việt Nam

  1. Thuốc bảo vệ thực vật.  2. Rau.  3. Sử dụng.  4. {Việt Nam}  5. [Danh mục]
   632 S577.TD 2013
    ĐKCB: VV.005373 (Sẵn sàng)  
8. Hướng dẫn sử dụng Internet / Nguyễn Thành chương-nguyễn mai trang .- H. : Thống kê , 2009 .- 283tr. : hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Internet và các dịch vụ. Hướng dẫn cài đặt kết nối Internet. Hướng dẫn sử dụng các dịch vụ Internet. Hướng dẫn sử dụng thư điện tử. Thông tin về đăng kí hỗ trợ Internet.
/ 36.000đ

  1. Internet.  2. Máy vi tính.  3. Sử dụng.  4. [Sách hướng dẫn]
   I. Nguyễn, Thành Cương,.
   004.67 H923.DS 2009
    ĐKCB: VV.003450 (Sẵn sàng)  
9. Hướng dẫn sử dụng các thiết bị điện trong gia đình / Anh Tú và nhóm cộng tác. .- H. : Lao động xã hội , 2006 .- 224tr. ; 20cm
  Tóm tắt: Giới thiệu cách bảo vệ đèn hình tivi; Sử dụng tivi màu có chức năng chống sét; Chữa bệnh tín hiệu không tốt ở tivi màu; Khi tivi bị nhòe màu,...
/ 29000đ

  1. Điện dân dụng.  2. Hướng dẫn.  3. Sử dụng.  4. Thiết bị điện.
   I. AnhTú,.
   643 H923.DS 2006
    ĐKCB: VV.001699 (Sẵn sàng)  
10. Hướng dẫn sử dụng hợp lý phân bón và thuốc trừ sâu / Biên soạn: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. .- H. : Lao động , 2005 .- 87tr. ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)
   Thư mục : tr. 80 - 86
  Tóm tắt: Khái niệm về phân bón và quá trình sử dụng phân bón ở nước ta; Định nghĩa và phân loại phân bón; Đặc điểm của phân bón; Phân bón và tưới tiêu nước,...
/ 10000đ

  1. Phân bón.  2. Sử dụng.  3. Thuốc trừ sâu.
   I. Chu, Thị Thơm,.   II. Nguyễn, Văn Tó,.   III. Phan, Thị Lài,.
   631.8 H923.DS 2005
    ĐKCB: VV.001494 (Sẵn sàng)  
11. HILL, CHRISTOPHE.
     Vì sao bạn nên dùng vitamin E / Christopher Hill ; Thúy Hòa dịch. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 119tr. ; 16cm
  Tóm tắt: Những kiến thức khoa học về vitamin E như tác nhân bảo vệ trái tim, tác nhân ngăn chặn ung thư, tác nhân nâng đỡ hệ miễn dịch, tác nhân bảo vệ não, vitamin của đời sống lứa đôi, thuốc bổ chống lão hóa, nơi mua và cách dùng.
/ 7650đ

  1. Bảo vệ sức khỏe.  2. Sử dụng.  3. Vitamin.
   I. Thúy Hòa,.
   613.2 CHR330ST568H240.H 2002
    ĐKCB: VV.001186 (Sẵn sàng)  
12. ĐƯỜNG, HỒNG DẬT.
     Sổ tay hướng dẫn sử dụng phân bón / Đường Hồng Dật. .- Tái bản lần thứ 1. .- H. : Nông nghiệp , 2003 .- 164tr. ; 19cm
/ 15000đ

  1. Nông nghiệp.  2. Phân bón.  3. Sử dụng.
   631.8 D226.ĐH 2003
    ĐKCB: VV.001212 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN, XUÂN THÀNH.
     Nông dược sử dụng và bảo quản / Nguyễn Xuân Thành .- H. : Nông nghiệp , 1997 .- 152tr. ; 21cm
   Tên sách ngoài bìa: Nông dược bảo quản và sử dụng.
   Thư mục tr.148.
  Tóm tắt: Giới thiệu 246 loại thuốc bảo vệ thực vật và các loại thuốc kích thích sinh trưởng, biện pháp sử dụng an toàn và hiệu quả nông dược.
/ 12000đ

  1. Bảo quản.  2. Nông dược.  3. Sử dụng.  4. Bảo vệ thực vật.
   631.8 TH140.NX 1997
    ĐKCB: VV.000609 (Sẵn sàng)