Thư viện huyện Ea Kar
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
15 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. GIDE, ANDRÉ
     Kẻ vô luân / André Gide; Bùi Giáng dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 277tr. ; 20cm
/ 39000đ., 1000b.

  1. Văn học Pháp.  2. Văn xuôi.  3. Truyện ngắn.  4. Pháp.  5. {Pháp}
   I. Bùi Giáng.
   843 A127DR244G 2007
    ĐKCB: VV.006449 (Sẵn sàng)  
2. LEBLANCE, MAURICE
     Tên trộm hào hoa / Maurice Leblance ; Tạ Văn Bảo dịch ; Tiến Thăng hiệu đính .- Hà Nội : Thanh niên , 2009 .- 276 tr. ; 21 cm
/ 41000

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Pháp|  6. |Tiểu thuyết|
   I. Tạ, Văn Bảo.   II. Tiến Thăng.
   843 M156R330C240L 2009
    ĐKCB: VV.006253 (Sẵn sàng)  
3. SIMENON, GEORGES
     Con chó vàng / Georges Simenon; Doãn Điền dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 203tr ; 19cm
/ 22.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Pháp.  3. Văn học.
   I. Doãn Điền dịch.
   843 G269RG240SS 2004
    ĐKCB: VV.006200 (Sẵn sàng)  
4. DUMAS, ALEXANDRE
     Hoa tuylip đen : Tiểu thuyết / Alexandre Dumas; Mai Thế Sang dịch .- H. : Văn học , 2016 .- 287tr. ; 21cm
/ 55000đ

  1. Văn học Pháp.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. {Pháp}
   I. Mai Thế Sang.
   843 A100L240X127DRED 2016
    ĐKCB: VV.005737 (Sẵn sàng)  
5. PICOULY, DANIEL
     Cậu bé da báo : Tiểu thuyết Giải thưởng Renaudot năm 1999 / Daniel Picouly Phạm Minh Hằng dịch Phạm Thị Vân Dung hiệu đính .- H : Phụ nữ , 2002 .- 447 tr ; 19 cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp
/ 45..000 VND

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. |Văn học Pháp|  5. |Tiểu thuyết|  6. Văn học hiện đại|  7. Giải thưởng Renaudot năm 1999|  8. Văn học được giải thưởng|
   I. Phạm Thị Vân Dung.   II. Phạm Minh Hằng.
   843 C125B 2002
    ĐKCB: VV.000928 (Sẵn sàng)  
6. RIMBAUD, ARTHUR
     Một mùa địa ngục/ / Arthur Rimbaud ; Huỳnh Phan Anh dịch .- Hà Nội : Văn học , 1997 .- 101 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Đôi nét về cuộc đời và văn nghiệp của nhà thơ Pháp cận đại Arthur Rimbaud (1854-1891) và tác phẩm "Một mùa địa ngục" của ông
/ 10000VND

  1. Pháp.  2. Thơ.  3. Văn học cận đại.
   I. Huỳnh Phan Anh dịch.
   841 M458 1997
    ĐKCB: VV.000402 (Sẵn sàng)  
7. GARY, ROMAIN
     Chó trắng : Tiểu thuyết / Romain Gary; Nguyên Ngọc dịch .- H. : Hội nhà văn , 1996 .- 330tr. ; 19cm.
  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học hiện đại.  3. Pháp.  4. Tiểu thuyết.
   I. Nguyên Ngọc.   II. Nguyên Ngọc.
   843 CH400TR 1996
    ĐKCB: VV.000255 (Sẵn sàng)  
8. DENTON, DEREK
     Làng cổ cát vùi : Tiểu thuyết / Derek Denton; Người dịch: Phạm Văn Vinh .- H. : Nxb. Hà Nội , 1998 .- 219tr. ; 19cm
   Nguyên bản tiếng Pháp: Le village sous les dunes
/ 18000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. văn học nước ngoài.
   I. Phạm Văn Vinh.
   843 D240REKD 1998
    ĐKCB: VV.002428 (Sẵn sàng)  
9. JEANDET, JETIE
     Hiệp sĩ Rô - Lăng : J288330240J / Jetie Jeandet; Lê Nguyên Công, Nguyễn Ngọc Thọ dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 1995 .- 301tr. ; 19cm.
  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Pháp.  4. Truyện.
   I. Lê Nguyên Công.   II. Nguyễn Ngọc Thọ.
   843 J288330240J 1995
    ĐKCB: VV.000026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000025 (Sẵn sàng)  
10. ROY, CLAUDE
     Ngôi nhà biết bay : CL156D240R / Claude Roy; Minh Nguyệt dịch .- H. : Phụ nữ , 1996 .- 81tr. ; 19cm.
  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học hiện đại.  3. Pháp.  4. Truyện.
   I. Minh Nguyệt.
   840 CL156D240R 1996
    ĐKCB: TN.000287 (Sẵn sàng)  
11. L'AMOUR, LOUIS
     Người chìa khóa : Tiểu thuyết / Louis L'amour ; Bản Quyên dịch .- H. : Phụ nữ , 1996 .- 228tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh
/ 18.000đ.

  1. Pháp.  2. Văn học nước ngoài.  3. Tiểu thuyết.
   I. Bản Quyên.
   823 L420728SL 1996
Không có ấn phẩm để cho mượn
12. L'AMOUR, LOUIS
     Người chìa khóa : Tiểu thuyết / Louis L'amour ; Bản Quyên dịch .- H. : Phụ nữ , 1996 .- 228tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh
/ 18.000đ.

  1. Pháp.  2. Văn học nước ngoài.  3. Tiểu thuyết.
   I. Bản Quyên.
   823 L420728SL 1996
    ĐKCB: VV.002645 (Sẵn sàng)  
13. DUMAS, ALEXANDRE
     Ngàn lẻ một chuyện ma / Alexandre Dumas .- H. : Lao động , 2008 .- 246tr. ; 19cm
/ 30000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Pháp.  3. Văn học cận đại.
   843 A100L240X127DRED 2008
    ĐKCB: VV.002495 (Sẵn sàng)  
14. BUCK, PEARL
     Đứa con của rồng / Pearl Buck; Văn Hòa dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2001 .- 593tr ; 19cm
/ 54.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Pháp.
   I. Văn Hòa dịch.
   843 P240100RLB 2001
    ĐKCB: VV.000908 (Sẵn sàng)