Thư viện huyện Ea Kar
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. VŨ, THẾ LÂM
     Phòng và trị bệnh thường gặp ở ngựa, dê, cừu / Vũ Thế Lâm: Tuyển soạn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2007 .- 71tr ; 19cm.
  Tóm tắt: Trình bày những điều cần biết về vấn đề phòng trị bệnh cho gia súc nói chung và trong phòng trị bệnh thường gặp ở ngựa, dê, cừu nói riêng.
/ 13500đ

  1. Phòng bệnh.  2. Thú y.  3. Ngựa.  4. .  5. Cừu.  6. |Phòng trị bệnh|
   636.3 L203VT 2007
    ĐKCB: VV.006400 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006401 (Sẵn sàng)  
2. PHƯƠNG CHI (BIÊN SOẠN)
     Kỹ thuật chăn nuôi dê và thỏ / Hải Anh biên soạn .- H. : Hồng Đức , 2013 .- 143tr ; 21cm
  Tóm tắt: Trình bày kỹ thuật chăn nuôi dê và thỏ, bao gồm công tác chuẩn bị: chuồng trại, chọn giống, phối giống, chăm sóc, dưỡng nuôi, thức ăn và cách cho ăn,... và phương pháp điều trị đối với một số bệnh thường gặp.
/ 32000đ

  1. Chăn nuôi.  2. .  3. Kĩ thuật.  4. Thỏ.
   636.3 A139H 2013
    ĐKCB: VV.003557 (Sẵn sàng)  
3. ĐINH VĂN BÌNH
     Kỹ thuật chăn nuôi dê lai sữa - thịt / Đinh Văn Bình, Nguyễn Duy Lý .- H. : Nông nghiệp , 2003 .- 143tr. : minh họa ; 19cm
   Thư mục: tr. 141-142
  Tóm tắt: Tình hình chăn nuôi dê ở Việt Nam và thế giới, vai trò của việc nuôi dê tại hộ gia đình. Đặc điểm của dê, kĩ thuật chăn nuôi, phòng trị bệnh cho dê lấy sữa, thịt
/ 15.000đ

  1. .  2. Chăn nuôi.
   I. Nguyễn Duy Lý.
   636.3 B399ĐV 2003
    ĐKCB: VV.001333 (Sẵn sàng)  
4. PHAN, ĐỊCH LÂN.
     Bệnh ký sinh trùng ở đàn dê Việt Nam : Sách cho nông dân miền núi / Phan Địch Lân, Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Văn Quang. .- H. : Nông nghiệp , 2002 .- 220tr. : minh họa ; 21cm
   Thư mục: tr. 212-214.
  Tóm tắt: Phương pháp chẩn đoán và phòng chống bệnh kí sinh trùng ở dê. Những bệnh kí sinh trùng phổ biến ở dê, cách phòng bệnh và điều trị. Một số loại thuốc phòng trị kí sinh trùng cho dê.
/ 15000đ

  1. Bệnh kí sinh trùng.  2. .  3. {Việt Nam}
   I. Nguyễn, Thị Kim Lan,.   II. Nguyễn, Văn Quang,.
   636.3 L209.PĐ 2002
    ĐKCB: VV.001078 (Sẵn sàng)