Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Bò sữa |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Trồng trọt |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Cỏ |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Thức ăn chăn nuôi |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
633.2 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
TH362N |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2003 |
TrangMô tả vật lý- :
|
108tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
hình vẽ, bảng |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- :
|
Phụ lục: tr. 93-104. - Thư mục: tr. 104 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Một số đặc điểm tiêu hoá ở bò sữa. Một số loài cỏ hoà thảo và họ dầu làm thức ăn cho bò sữa. Kỹ thuật gieo trồng, chế biến một số loài cây cỏ và phụ chế phẩm nông nghiệp làm thức ăn cho bò sữa. Giới thiệu các cơ sở cung cấp cỏ giống |