Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Thư tịch cổ |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Tiếng Việt |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Từ ngữ |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
495.92201 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
GI-133NT |
Chỉ số phần/tậpNhan đề và thông tin trách nhiệm- :
|
T.1, Q.1 |
Tên phần/tậpNhan đề và thông tin trách nhiệm- :
|
Từ vần A - K |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Văn hoá Thông tin |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2010 |
TrangMô tả vật lý- :
|
920tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Tập hợp những từ ngữ có mang một nội dung văn hoá, một sắc thái tu từ nhất định, thông dụng trong thư tịch cổ Việt Nam như: điển cố, tục ngữ, thành ngữ.... và được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ vần A - K |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Việt Nam |