Thư viện huyện Ea Kar
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
50 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Bé làm việc tốt / Phạm Thuỷ Quỳnh ; Tranh: Nguyễn Xuân Ngân, Nguyễn Mạnh Thái .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 39tr. : tranh màu ; 21cm .- (Cùng bé học điều hay)
   ISBN: 9786049267420 / 16000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Đạo đức.  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Xuân Ngân.   II. Phạm Thuỷ Quỳnh.   III. Nguyễn Mạnh Thái.
   372.21 B244.LV 2012
    ĐKCB: TN.000471 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000539 (Sẵn sàng)  
2. VŨ ĐẢM
     Ông Gióng của bà : Tập truyện / Vũ Đảm .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 43tr. : minh hoạ ; 19cm .- (ĐTTS ghi: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi(1999-2000))
/ 2400đ.

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}  4. [truyện tranh]
   808.83 Đ122V 2000
    ĐKCB: TN.000299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000720 (Sẵn sàng)  
3. Chuyện của cỏ mực / Tranh: Hùng Lân, lờiMai Khang .- Đông Nai : Nxb: Đồng Nai , 2000 : Tranh vẽ .- (Cô tiên xanh)
/ 4000

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   011.62 CH527C 2000
    ĐKCB: TN.000704 (Sẵn sàng)  
4. Nợ như chúa chổm / Tranh và lời Kim Khánh .- H. : Mỹ thuật , 2002 .- 60tr. : Tranh vẽ ; 19cm .- (Truyện cổ nước nam)
/ 3500đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện tranh]
   398.209597 N460NH 2002
    ĐKCB: TN.000708 (Sẵn sàng)  
5. Mật lệnh C.T.X / Tranh: Kim Khánh, lời: Thiện Văn .- Đông Nai : Nxb: Đồng Nai , 2000 ; 19cm .- (Cô tiên xanh)
/ 4000

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   011.62 M124L 2000
    ĐKCB: TN.000706 (Sẵn sàng)  
6. Bạn hiền / Hạ Mai: Lời; Kim Khánh: Tranh .- Đông Nai : Tổng hợp , 2007 .- 63tr ; 19cm. .- (Tâm hồn cao thượng)
/ 3500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện tranh]
   I. Hạ Mai.   II. Kim Khánh.
   011.62 B132.H 2007
    ĐKCB: TN.000701 (Sẵn sàng)  
7. Bạn hiền / Hạ Mai: Lời; Kim Khánh: Tranh .- Đông Nai : Tổng hợp , 2007 .- 63tr ; 19cm. .- (Tâm hồn cao thượng)
/ 3500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện tranh]
   I. Hạ Mai.   II. Kim Khánh.
   011.62 B132.H 2007
    ĐKCB: TN.000700 (Sẵn sàng)  
8. Chuyện của Gà : Truyện tranh / Dịc lời: Lê Hải Yến .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 36tr. : tranh màu ; 21cm
/ 6000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Lê Hải Yến.
   895.9221 CH829.G 2000
    ĐKCB: TN.000695 (Sẵn sàng)  
9. Chuyện của rắn : Truyện tranh / Dịc lời: Lê Hải Yến .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 35tr. : tranh màu ; 21cm
/ 6000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Lê Hải Yến.
   895.9221 CH829.R 2000
    ĐKCB: TN.000694 (Sẵn sàng)  
10. Chuyện của Chó : Truyện tranh / Dịc lời: Lê Hải Yến .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 36tr. : tranh màu ; 21cm
/ 6000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Lê Hải Yến.
   895.1 CH829.C 2000
    ĐKCB: TN.000687 (Sẵn sàng)  
11. TRỊNH, SOÁI.
     Chuột vũ trụ : Truyện tranh. . T.10 : Mãi mãi là anh hùng / Trịnh Soái; Người dịch: Trần Danh Lưu, Lê Vân Phong. .- H. : Phụ nữ , 2008 .- 60tr. : tranh vẽ ; 21cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Trung: Vũ trụ thử.
/ 18000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Lê ,Vân Phong,.   II. Trần, Danh Lưu,.
   895.1 S443.T 2008
    ĐKCB: TN.000664 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN MẠNH THÁI
     Truyện cổ tích Việt Nam ở hiền gặp lành / Nguyễn Mạnh Thái .- H. : Mỹ Thuật , 2017 .- 122tr. : tranh vẽ ; 24 cm.
/ 68000đ.

  1. Văn học dân gian.  2. Truyện cổ tích.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện tranh]
   398.209597 C450T 2017
    ĐKCB: TN.000658 (Sẵn sàng)  
13. COOC-NÂY-TRUCÔP XKI
     Bác sĩ AiBôLit / Cooc-Nây-TruCôp Xki; Người dịch: Xuân Hữu .- H. : Văn hóa thông tin , 2011 .- 105tr. : Tranh màu ; 24cm
/ 86000đ.

  1. Văn học thế giới.  2. Văn học Nga.  3. [Truyện tranh]
   I. Xuân Hữu.
   891.73 XK330C 2011
    ĐKCB: TN.000592 (Sẵn sàng)  
14. Cua càng kiên nhẫn / Quỳnh Nga, Thu Hạnh .- H. : Thời đại , 2010 .- 48tr. : tranh vẽ ; 18x17cm
/ 29000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Quỳnh Nga.   II. Thu Hạnh.
   895.9223 C677.CK 2010
    ĐKCB: TN.000562 (Sẵn sàng)  
15. 100 gương trẻ tốt. . T.2 / Vũ Văn Kính tuyển chọn. .- Tái bản lần thứ 15. .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2005 .- 111tr. : tranh ; 19cm
/ 13000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tranh]
   895.1 100.GT 2005
    ĐKCB: TN.000554 (Sẵn sàng)  
16. Bé và an toàn giao thông / Phạm Thuỷ Quỳnh ; Tranh: Nguyễn Xuân Ngân, Nguyễn Mạnh Thái .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 39tr. : tranh màu ; 21cm .- (Cùng bé học điều hay)
/ 16000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Đạo đức.  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Xuân Ngân.   II. Phạm Thuỷ Quỳnh.   III. Nguyễn Mạnh Thái.
   372.21 B244VA 2012
    ĐKCB: TN.000473 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000537 (Sẵn sàng)  
17. Chuyện của lợn / Nguyễn Liên Hoàn dịch lời .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 36tr. : Tranh màu ; 21cm
/ 5500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học nước ngoài.  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Liên Hoàn.
   808.83 CH829.CL 2000
    ĐKCB: TN.000553 (Sẵn sàng)  
18. Sự tích núi ngũ hành / Tranh : Ngô Mạnh Lân .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 24tr. : Tranh màu ; 21cm .- (Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi năm 1999-2000)
/ 5000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện tranh]
   398.22022 S865.TN 2000
    ĐKCB: TN.000552 (Sẵn sàng)  
19. TRỊNH, SOÁI.
     Chuột vũ trụ : Truyện tranh. . T.6 : Sự biến dị của thực vật / Trịnh Soái ; Người dịch: Trần Danh Lưu, Lê Vân Phong ; Tranh: Hoàng Hữu Trấn... ; Lời: Hứa Sở Hương, Triệu Triền. .- H. : Phụ nữ , 2008 .- 60tr. : tranh màu ; 21cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Trung: Vũ trụ thử.
/ 18000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Hoàng, Hữu Trấn,.   II. Hứa, Sở Hương,.   III. Lê, Vân Phong,.   IV. Trần, Danh Lưu,.
   895.1 S443.T 2008
    ĐKCB: TN.000475 (Sẵn sàng)  
20. TRỊNH, SOÁI.
     Chuột vũ trụ : Truyện tranh. . T.5 : Chứng mất trọng lực trên vũ trụ / Trịnh Soái ; Người dịch: Trần Danh Lưu, Lê Vân Phong ; Tranh: Hoàng Hữu Trấn... ; Lời: Hứa Sở Hương, Triệu Triền. .- H. : Phụ nữ , 2008 .- 60tr. : tranh màu ; 21cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Trung: Vũ trụ thử.
/ 18000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Hoàng, Hữu Trấn,.   II. Hứa, Sở Hương,.   III. Lê, Vân Phong,.   IV. Trần, Danh Lưu,.
   895.1 S443.T 2008
    ĐKCB: TN.000451 (Sẵn sàng)  
21. TRỊNH, SOÁI.
     Chuột vũ trụ : Truyện tranh. . T.1 : Đại náo ga vũ trụ / Trịnh Soái; Người dịch: Trần Danh Lưu, Lê Vân Phong. .- H. : Phụ nữ , 2008 .- 60tr. : tranh vẽ ; 21cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Trung: Vũ trụ thử.
/ 18000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Lê ,Vân Phong,.   II. Trần, Danh Lưu,.
   895.1 S443.T 2008
    ĐKCB: TN.000474 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000607 (Sẵn sàng)  
22. Chuyện của chuột / Âu Việt Hưng dịch lời .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 35tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 5500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học nước ngoài.  3. [Truyện tranh]
   I. Âu Việt Hưng.
   808.8 CH829.CC 2000
    ĐKCB: TN.000199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000693 (Sẵn sàng)  
23. Chữa bệnh cho vua / Tranh và lời Kim Khánh .- H. : Mỹ thuật , 2002 .- 60tr. : Tranh vẽ ; 19cm .- (Truyện cổ nước nam)
/ 3500đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện tranh]
   398.209597 CH551B 2002
    ĐKCB: TN.000215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000703 (Sẵn sàng trên giá)  
24. Đi tìm khu vườn vui vẻ : Truyện tranh dành cho trẻ em / Lời: Dương Hồng Anh ; Tranh: Tiền Kế Vĩ, Tiền Tích Thanh ; Như Tâm dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2006 .- 16tr. : Tranh màu ; 16 cm
/ 6000

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Như Tâm.   II. Dương Hồng Anh.   III. Tiền Kế Vĩ.   IV. Tiền Tích Thanh.
   895.1 Đ300T 2006
    ĐKCB: TN.000456 (Sẵn sàng)  
25. Bé giúp đỡ gia đình / Phạm Thuỷ Quỳnh ; Tranh: Nguyễn Xuân Ngân, Nguyễn Mạnh Thái .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 39tr. : tranh màu ; 21cm
/ 16000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Đạo đức.  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Xuân Ngân.   II. Phạm Thuỷ Quỳnh.   III. Nguyễn Mạnh Thái.
   178 B244.GĐ 2012
    ĐKCB: TN.000450 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000549 (Sẵn sàng)  
26. Chuyện về những chú mèo : Truyện tranh / Trịnh Ngọc Minh b.s. .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 39tr. : tranh vẽ ; 19x19cm .- (Những người bạn đáng yêu)
/ 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Trịnh Ngọc Minh.
   895.9223 CH829.VN 2007
    ĐKCB: TN.000374 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000386 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000387 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000398 (Sẵn sàng)  
27. Chuyện về những chú chó : Truyện tranh / Trịnh Ngọc Minh b.s. .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 39tr. : tranh vẽ ; 19x19cm .- (Những người bạn đáng yêu)
/ 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Trịnh Ngọc Minh.
   895.9223 CH829.VN 2007
    ĐKCB: TN.000350 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000388 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000395 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000673 (Sẵn sàng)  
28. Những câu chuyện rừng xanh : Truyện tranh / Trịnh Ngọc Minh b.s. .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 39tr. : tranh vẽ ; 19x19cm .- (Những người bạn đáng yêu)
/ 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Trịnh Ngọc Minh.
   895.9223 NH891.CC 2007
    ĐKCB: TN.000348 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000385 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000397 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000399 (Sẵn sàng)  
29. Chuyện của thỏ : Truyện tranh: Theo tranh truyện nước ngoài / Lê Hải Yến dịch lời .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 36tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 5500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học nước ngoài.  3. [Truyện tranh]
   I. Lê Hải Yến.
   808.83 CH829.CT 2000
    ĐKCB: TN.000255 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000212 (Sẵn sàng)  
30. BIÊN DỊCH THẾ ANH - MINH CHÂU
     Nữ hoàng Ai Cập. . T / thế anh - minh châu .- thanh hóa : Kim Đồng , 2013 .- 840 tr. ; 20 cm
/ 137.000

  1. {ai cập}  2. [Truyện tranh]
   I. Fumin..   II. Đoàn, Ngọc Cảnh,.
   895.6 CH227BD 2013
    ĐKCB: VL.000479 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»