Thư viện huyện Ea Kar
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
26 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN, XUÂN KHÁNH.
     Hồ Quý Ly : Tiểu thuyết lịch sử / Nguyễn Xuân Khánh. .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 834tr. ; 21cm
/ 70000đ

  1. Hồ, Quý Ly,.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}  4. [Tiểu thuyết lịch sử]
   895.9223 KH143.NX 2000
    ĐKCB: VV.004586 (Sẵn sàng)  
2. NGÔ, VĂN PHÚ.
     Uy Viễn tướng công Nguyễn Công Trứ : Tiểu thuyết lịch sử / Ngô Văn Phú. .- H. : Hội Nhà văn , 2014 .- 371tr. : ảnh ; 21cm .- (Tác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước)
/ [55600đ]

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   895.9223 PH674.NV 2014
    ĐKCB: VV.004482 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004581 (Sẵn sàng)  
3. NAM HÀ.
     Đất miền Đông : Tiểu thuyết. . T.2 : Mùa xuân đến sớm / Nam Hà. .- H. : Công an nhân dân , 2005 .- 499tr. ; 19cm
/ 60000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   895.9223 H101.N 2005
    ĐKCB: VV.004500 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004573 (Sẵn sàng)  
4. LÊ THÁI DŨNG
     Lý Chiêu Hoàng một đời sóng gió : Tiểu thuyết / Lê Thái Dũng .- H. : Văn học , 2011 .- 255tr ; 21cm
   Thư mục: tr. 250-251
/ 50000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   895.92234 D752LT 2011
    ĐKCB: VV.004095 (Sẵn sàng)  
5. VIẾT LINH
     Huyền Trân công chúa : Tiểu thuyết lịch sử / Viết Linh .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 431tr. ; 531cm
/ 70000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   895.9223 L398V 2013
    ĐKCB: VV.003455 (Sẵn sàng)  
6. PHÙ NINH
     Người con gái Thăng Long : Tiểu thuyết lịch sử / Phù Ninh .- H. : Văn hoá dân tộc , 2010 .- 195tr. ; 19cm
/ 32000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   895.92234 N398P 2010
    ĐKCB: VV.003360 (Sẵn sàng)  
7. PHÙ NINH
     Người con gái Thăng Long : Tiểu thuyết lịch sử / Phù Ninh .- H. : Văn hoá dân tộc , 2010 .- 195tr. ; 19cm
/ 32000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   895.92234 N398P 2010
    ĐKCB: VV.003315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003316 (Sẵn sàng)  
8. LÊ THÁI DŨNG
     Lý Chiêu Hoàng một đời sóng gió : Tiểu thuyết / Lê Thái Dũng .- H. : Văn học , 2011 .- 255tr ; 21cm
   Thư mục: tr. 250-251
/ 50000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   895.92234 D752LT 2011
    ĐKCB: VV.003289 (Sẵn sàng)  
9. NGÔ, VĂN PHÚ.
     Tuyên phi Đặng Thị Huệ : Tiểu thuyết lịch sử / Ngô Văn Phú. .- H. : Dân trí , 2010 .- 279tr. ; 20cm
/ 47000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   895.9223 PH674.NV 2010
    ĐKCB: VV.002995 (Sẵn sàng)  
10. DÃ LĨNH Y NHÂN.
     Võ Tắc Thiên . . T.3 / Dã Lĩnh Y Nhân. .- H. : Thời đại , 2009 .- 464tr. ; 20cm
/ 70000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   895.1 NH209.DL 2009
    ĐKCB: VV.002721 (Sẵn sàng)  
11. DUY PHI
     Đệ nhất phi tần : Tiểu thuyết lịch sử / Duy Phi .- H. : Văn học , 2009 .- 270tr ; 19cm
/ 39000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   895.223 PH330D 2009
    ĐKCB: VV.002791 (Sẵn sàng)  
12. DÃ LĨNH Y NHÂN.
     Võ Tắc Thiên . . T.4 / Dã Lĩnh Y Nhân. .- H. : Thời đại , 2009 .- 456tr. ; 20cm
/ 68000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   895.1 NH209.DL 2009
    ĐKCB: VV.002654 (Sẵn sàng)  
13. NGÔ, VĂN PHÚ.
     Uy viễn tướng công Nguyễn Công Trứ : Tiểu thuyết lịch sử / Ngô Văn Phú. .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 351tr. ; 19cm
/ 33500đ

  1. Nguyễn, Công Trứ,.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}  4. [Tiểu thuyết lịch sử]
   895.9223 PH674.NV 2004
    ĐKCB: VV.002551 (Sẵn sàng)  
14. DUY PHI.
     Mọi đầm : Tiểu thuyết lịch sử về cung đình Huế / Duy Phi. .- Hà Nội : Hội Nhà văn , 2005 .- 361tr. ; 19cm
  1. Văn học hiện đại.  2. Việt Nam.  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   895.9223 PH330.D 2005
    ĐKCB: VV.001522 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001689 (Sẵn sàng)  
15. NGUY THẠCH.
     Dương Quý Phi : Tiểu thuyết lịch sử. . T.1 / Nguy Thạch ; Ông Văn Tùng biên dịch. .- H. : Thời đại , 2009 .- 407tr. ; 20cm
/ 62000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   I. Ông Văn Tùng,.
   895.1 TH111.N 2009
    ĐKCB: VV.001409 (Sẵn sàng)  
16. NGUY THẠCH.
     Dương Quý Phi : Tiểu thuyết lịch sử. . T.2 / Nguy Thạch ; Ông Văn Tùng biên dịch. .- H. : Thời đại , 2009 .- 303tr. ; 20cm
/ 46000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   I. Ông Văn Tùng,.
   895.1 TH111.N 2009
    ĐKCB: VV.001410 (Sẵn sàng)  
17. NGUY THẠCH.
     Dương Quý Phi : Tiểu thuyết lịch sử. . T.3 / Nguy Thạch ; Ông Văn Tùng biên dịch. .- H. : Thời đại , 2009 .- 432tr. ; 20cm
/ 65000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   I. Ông Văn Tùng,.
   895.1 TH111.N 2009
    ĐKCB: VV.001411 (Sẵn sàng)  
18. NGUY THẠCH.
     Dương Quý Phi : Tiểu thuyết lịch sử. . T.4 / Nguy Thạch ; Ông Văn Tùng biên dịch. .- H. : Thời đại , 2009 .- 431tr. ; 20cm
/ 65000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   I. Ông Văn Tùng,.
   895.1 TH111.N 2009
    ĐKCB: VV.001412 (Sẵn sàng)  
19. LỢI BẢO.
     Tây Thi. . T.1 / Lợi Bảo ; Ông Văn Tùng dịch. .- H. : Thời đại , 2009 .- 342tr. ; 20cm
/ 51000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   I. Ông, Văn Tùng,.
   895.1 B148.L 2009
    ĐKCB: VV.001414 (Sẵn sàng)  
20. LỢI BẢO.
     Tây Thi. . T.2 / Lợi Bảo ; Ông Văn Tùng dịch. .- H. : Thời đại , 2009 .- 342tr. ; 20cm
/ 51000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   I. Ông Văn Tùng,.
   895.1 B148.L 2009
    ĐKCB: VV.001415 (Sẵn sàng)  
21. BÚT NGỮ.
     Cử nhân Bùi Viện : Tiểu thuyết lịch sử / Bút Ngữ. .- H. : Hội nhà văn , 2004 .- 308tr. ; 19cm
   Dự cuộc thi tiểu thuyết của Hội Nhà văn Việt Nam 2002 - 2004.
/ 32000đ

  1. Bùi, Viện,.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}  4. [Tiểu thuyết lịch sử]
   895.9223 NG863.B 2004
    ĐKCB: VV.001218 (Sẵn sàng)  
22. HOÀNG, YẾN.
     Câu thơ yên ngựa : Tiểu thuyết lịch sử / Hoàng Yến. .- In lần thứ 3. .- H. : Thanh niên , 2004 .- 367tr. ; 19cm
/ 36500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   895.9223 Y970.H 2004
    ĐKCB: VV.001219 (Sẵn sàng)