Thư viện huyện Ea Kar
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. LÊ TRUNG HOA
     Từ điển địa danh Trung Bộ . Q.2 / Lê Trung Hoa .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 565tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Giới thiệu tương đối đầy đủ những địa danh tiêu biểu tại Trung Bộ Việt Nam, có giải thích nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của những địa danh này
   ISBN: 9786049028779

  1. Địa danh.  2. {Trung Bộ}  3. [Từ điển]
   915.974003 H427LT 2015
    ĐKCB: VV.005223 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN VĂN TUẾ
     Từ điển Việt - Anh = : Vietnamese - English dictionary / Nguyễn Văn Tuế .- H. : Văn hóa Thông tin , 2007 .- 3188tr. ; 27cm
/ 449000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.  3. [Từ điển]
   495.9223 Đ103T 2007
    ĐKCB: VL.000560 (Sẵn sàng)  
3. LÊ TRUNG HOA
     Từ điển địa danh Bắc Bộ . Q.1 / Lê Trung Hoa s.t., giới thiệu .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2016 .- 553tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Thư mục: tr. 537-550
  Tóm tắt: Giới thiệu đầy đủ những địa danh tiêu biểu mỗi tỉnh, thành phố từ cấp ấp/thôn trở lên tại Bắc Bộ Việt Nam, được sắp xếp theo trật tự chữ cái, có giải thích nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của những địa danh này

  1. Địa danh.  2. {Bắc Bộ}  3. [Từ điển]
   915.973003 H427LT 2016
    ĐKCB: VV.005265 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNG QUYẾT
     Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày / Hoàng Quyết chủ biên .- H. : Thanh niên , 2012 .- 260tr ; 21cm
  1. Dân tộc Tày.  2. Lễ hội.  3. Phong tục.  4. Sinh hoạt.  5. Tập quán.  6. {Việt Nam}  7. [Từ điển]
   306.09597 QU977H 2012
    ĐKCB: VV.005068 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN GIA LINH
     Từ điển phương ngôn Việt Nam / Trần Gia Linh s.t., biên dịch, giới thiệu .- H. : Văn hoá dân tộc , 2011 .- 335tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Giới thiệu 10000 câu phương ngôn được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái về các địa danh Việt Nam
   ISBN: 978604700015

  1. Phương ngôn.  2. {Việt Nam}  3. [Từ điển]
   I. biên dịch.   II. giới thiệu.
   398.909597 L398TG 2011
    ĐKCB: VV.004840 (Sẵn sàng)