Thư viện huyện Ea Kar
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
15 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. ANH TỬ
     Sự cám dỗ của tình yêu / Anh Tử; Thanh Loan: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 591tr ; 21cm.
/ 118000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Thanh Loan.
   895.1 T862A 2012
    ĐKCB: VV.005778 (Sẵn sàng)  
2. ANH TỬ
     Sự cám dỗ của tình yêu / Anh Tử; Thanh Loan: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 591tr ; 21cm.
/ 118000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Thanh Loan.
   895.1 T862A 2012
    ĐKCB: VV.005754 (Sẵn sàng)  
3. DƯƠNG HÀNH TRIỆT
     Những miền linh dị . T.2 : Ấn Độ / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 443tr. ; 21cm
/ 130000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|
   I. Thúy Hương.
   895.13 TR375DH 2017
    ĐKCB: VV.005673 (Sẵn sàng)  
4. DƯƠNG HÀNH TRIỆT
     Những miền linh dị . T.2 : Nhật Bản / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 403tr. ; 21cm
/ 130000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|
   I. Thúy Hương.
   895.13 TR375DH 2017
    ĐKCB: VV.005672 (Sẵn sàng)  
5. DƯƠNG HÀNH TRIỆT
     Những miền linh dị . T.1 : Thái Lan / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 398tr. ; 21cm
/ 130000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|
   I. Thúy Hương.
   895.13 TR375DH 2017
    ĐKCB: VV.005671 (Sẵn sàng)  
6. HOA THANH THẦN
     Lên cung trăng tìm tình yêu . T2 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   895.1 TH210HT 2014
    ĐKCB: VL.000658 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000659 (Sẵn sàng)  
7. HOA THANH THẦN
     Lên cung trăng tìm tình yêu . T2 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   895.1 TH210HT 2014
    ĐKCB: VL.000660 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000661 (Sẵn sàng)  
8. DẠ DAO
     Tình đầy Hennessy / Dạ Dao; Tiểu Long: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 350tr. ; 24cm.
/ 109000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   895.1 D146D 2015
    ĐKCB: VL.000647 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000467 (Sẵn sàng)  
9. TÂM VĂN
     Chỉ là chuyện thường tình / Tâm Văn; Lê Thanh Quỳnh: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2012 .- 321tr ; 24cm.
/ 70000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Tiểu thuyết Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   I. Lê, Thanh Quỳnh.
   895.1 V180T 2012
    ĐKCB: VL.000185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000186 (Sẵn sàng)  
10. CỐ VĨ LỆ
     Thượng Hải mùa thi : Tiểu thuyết / Cố Vĩ Lệ; Bùi Đăng Thiên: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 575tr. ; 23cm.
/ 126000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Bùi, Đăng Thiên.
   895.1 L285CV 2012
    ĐKCB: VL.000155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000156 (Sẵn sàng)