Thư viện huyện Ea Kar
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
29 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. ANH TỬ
     Sự cám dỗ của tình yêu / Anh Tử; Thanh Loan: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 591tr ; 21cm.
/ 118000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Thanh Loan.
   895.1 T862A 2012
    ĐKCB: VV.005778 (Sẵn sàng)  
2. ANH TỬ
     Sự cám dỗ của tình yêu / Anh Tử; Thanh Loan: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 591tr ; 21cm.
/ 118000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Thanh Loan.
   895.1 T862A 2012
    ĐKCB: VV.005754 (Sẵn sàng)  
3. DƯƠNG HÀNH TRIỆT
     Những miền linh dị . T.2 : Ấn Độ / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 443tr. ; 21cm
/ 130000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|
   I. Thúy Hương.
   895.13 TR375DH 2017
    ĐKCB: VV.005673 (Sẵn sàng)  
4. DƯƠNG HÀNH TRIỆT
     Những miền linh dị . T.2 : Nhật Bản / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 403tr. ; 21cm
/ 130000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|
   I. Thúy Hương.
   895.13 TR375DH 2017
    ĐKCB: VV.005672 (Sẵn sàng)  
5. DƯƠNG HÀNH TRIỆT
     Những miền linh dị . T.1 : Thái Lan / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 398tr. ; 21cm
/ 130000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|
   I. Thúy Hương.
   895.13 TR375DH 2017
    ĐKCB: VV.005671 (Sẵn sàng)  
6. HOA THANH THẦN
     Lên cung trăng tìm tình yêu . T2 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   895.1 TH210HT 2014
    ĐKCB: VL.000658 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000659 (Sẵn sàng)  
7. HOA THANH THẦN
     Lên cung trăng tìm tình yêu . T2 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   895.1 TH210HT 2014
    ĐKCB: VL.000660 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000661 (Sẵn sàng)  
8. DẠ DAO
     Tình đầy Hennessy / Dạ Dao; Tiểu Long: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 350tr. ; 24cm.
/ 109000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   895.1 D146D 2015
    ĐKCB: VL.000647 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000467 (Sẵn sàng)  
9. TÔN, VĂN THÁNH
     Hốt Tất Liệt đại đế / Tôn Văn Thánh; Phong Đảo: Dịch .- H. : Thời đại , 2011 .- 717tr ; 24cm.
   8
/ 185000

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. {Trung Quốc}  4. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  5. |Văn học Trung Quốc|
   I. Phong Đảo.
   895.1 TH143TV 2011
    ĐKCB: VL.000499 (Sẵn sàng)  
10. TÔN, VĂN THÁNH
     Hốt Tất Liệt đại đế / Tôn Văn Thánh; Phong Đảo: Dịch .- H. : Thời đại , 2011 .- 717tr ; 24cm.
   8
/ 185000

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. {Trung Quốc}  4. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  5. |Văn học Trung Quốc|
   I. Phong Đảo.
   895.1 TH143TV 2011
    ĐKCB: VL.000251 (Sẵn sàng)  
11. HÀN, CHUNG LƯỢNG
     Ngụy Võ Đế Tào Tháo / Hàn Chung Lượng; Phong Đảo: Dịch .- H. : Thời đại , 2011 .- 936tr ; 24cm.
/ 238000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. {Trung Quốc}  4. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  5. |Văn học Trung Quốc|
   I. Phong Đảo.
   895.1 L924HC 2011
    ĐKCB: VL.000249 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000250 (Sẵn sàng)  
12. TÂM VĂN
     Chỉ là chuyện thường tình / Tâm Văn; Lê Thanh Quỳnh: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2012 .- 321tr ; 24cm.
/ 70000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Tiểu thuyết Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   I. Lê, Thanh Quỳnh.
   895.1 V180T 2012
    ĐKCB: VL.000185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000186 (Sẵn sàng)  
13. MÃN TỌA Y QUAN THẮNG TUYẾT
     Công tử liên thành : Tiểu thuyết / Mãn Tọa Y Quan Thắng Tuyết; Mai Dung: Dịch .- H. : Lao động , 2012 .- 536tr ; 24cm.
/ 129000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. {Trung Quốc}  4. |Văn học Trung Quốc|  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Mai Dung.
   895.1 T831MT 2012
    ĐKCB: VL.000172 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000701 (Sẵn sàng)  
14. CỐ VĨ LỆ
     Thượng Hải mùa thi : Tiểu thuyết / Cố Vĩ Lệ; Bùi Đăng Thiên: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 575tr. ; 23cm.
/ 126000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Bùi, Đăng Thiên.
   895.1 L285CV 2012
    ĐKCB: VL.000155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000156 (Sẵn sàng)  
15. TIỂU NI TỬ
     Thiên đường thứ 9 . T.1 : Ký ức tình yêu / Tiểu Ni Tử .- H. : Văn học , 2012 .- 421tr ; 21cm
   Tên thật tác giả: Hùng Tịnh
   Dịch từ nguyên tác tiếng Trung
/ 106000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Trung Quốc}  4. [Truyện khoa học viễn tưởng]  5. |Văn học Trung Quốc|
   895.1 T862TN 2012
    ĐKCB: VV.004277 (Sẵn sàng)  
16. TIỂU NI TỬ
     Thiên đường thứ 9 . T.2 : Băng tàn / Tiểu Ni Tử .- H. : Văn học , 2012 .- 407tr ; 21cm
   Tên thật tác giả: Hùng Tịnh
   Dịch từ nguyên tác tiếng Trung
/ 98000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Trung Quốc}  4. [Truyện khoa học viễn tưởng]  5. |Văn học Trung Quốc|
   895.1 T862TN 2012
    ĐKCB: VV.004270 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: tập 2 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004269 (Sẵn sàng)  
17. HIỂU NGUYỆT
     Nếu như anh yêu em : Tiểu thuyết tình yêu / Hiểu Nguyệt; nhóm Hồng Tú Tú dịch .- H. : Hồng Đức , 2012 .- 499tr ; 21cm
/ 115000

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Trung Quốc}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Trung Quốc|
   895.1 NG832H 2012
    ĐKCB: VV.003911 (Sẵn sàng)  
18. CHƯƠNG XUÂN DI
     Đức Phật và nàng . P.2 / Chương Xuân Di; Lương Hiền dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 603tr ; 21cm
/ 129000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Trung Quốc}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Trung Quốc|
   I. Lương Hiền.
   895.1 D330CX 2012
    ĐKCB: VV.003909 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003910 (Sẵn sàng)  
19. THẨM THUỴ PHẦN
     Nơi trú chân của tuổi thanh xuân / Thẩm Thuỵ Phần, Phàn Đễ; Tô Thị Khang: Dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2004 .- 471tr ; 19cm
  1. Tiểu thuyết.  2. |Văn học Trung Quốc|
   I. Phàn Đễ.   II. Tô Thị Khang.
   XXX PH210TT 2004
    ĐKCB: VV.001095 (Sẵn sàng)