Thư viện huyện Ea Kar
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
49 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. MINH GIANG
     Gió cuốn : Tiểu thuyết / Minh Giang .- Hà Nội : Công an Nhân dân , 2007 .- 271 tr. ; 20 cm
/ 31500

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Tiểu thuyết|  6. |Văn học Việt Nam|
   895.92234 GI-133M 2007
    ĐKCB: VV.006527 (Sẵn sàng)  
2. LEBLANCE, MAURICE
     Tên trộm hào hoa / Maurice Leblance ; Tạ Văn Bảo dịch ; Tiến Thăng hiệu đính .- Hà Nội : Thanh niên , 2009 .- 276 tr. ; 21 cm
/ 41000

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Pháp|  6. |Tiểu thuyết|
   I. Tạ, Văn Bảo.   II. Tiến Thăng.
   843 M156R330C240L 2009
    ĐKCB: VV.006253 (Sẵn sàng)  
3. ĐÀO VŨ
     Một mùa mưa : Tiểu thuyết / Đào Vũ .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1993 .- 419tr ; 19cm
/ 21.000d

  1. Văn học hiện đại.  2. |Việt Nam|  3. |Tiểu thuyết|
   895.9223 V673Đ 1993
    ĐKCB: VV.006061 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006052 (Sẵn sàng)  
4. MILLER, SERGER
     Lò thiêu người : Tiểu thuyết / Serger Miller; Mai Linh dịch : Thanh Hóa , 1996 .- 302tr ; 19cm
/ 22.000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Đức}  3. |Tiểu thuyết|
   833 S240RGERM 1996
    ĐKCB: VV.005995 (Sẵn sàng)  
5. DUY PHI
     Bông hồng lặng lẽ : Tiểu thuyết / Duy Phi .- H. : Phụ nữ , 1993 .- 194Tr ; 19cm
/ 10.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. |Tiểu thuyết|
   895.9223 PH330D 1993
    ĐKCB: VV.005901 (Sẵn sàng)  
6. VI HỒNG
     Dòng sông nước mắt : Tiểu thuyết / Vi Hồng .- H. : Bắc Thái , 1993 .- 242tr. ; 19cm .- (Tiểu tuyết)
/ 14000đ

  1. Việt nam.  2. |Tiểu thuyết|  3. |văn học hiện đại|  4. Việt Nam|
   895.9223 H607V 1993
    ĐKCB: VV.005977 (Sẵn sàng)  
7. VŨ ĐỨC NGUYÊN
     Con sóng bạc đầu : Tiểu thuyết .- H. : Hà Nội , 1993 .- 358tr ; 19 cm
/ 15000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. |Tiểu thuyết|
   895.9223 NG824VĐ 1993
    ĐKCB: VV.005975 (Sẵn sàng)  
8. THẾ LỮ
     Trại Bồ Tùng Linh : Tiểu thuyết / Thế Lữ .- H. : Văn học , 1993 .- 195tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại Việt Nam)
/ 11.000d

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết|
   895.9223 L863T 1993
    ĐKCB: VV.005971 (Sẵn sàng)  
9. TRIỆU BÔN
     Sao chiếu mệnh bay lạc : Tiểu thuyết / Triệu Bôn .- H. : Thanh niên , 1992 .- 230tr ; 19cm
/ 9200

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. |Tiểu thuyết|
   895.9223 B599T 1992
    ĐKCB: VV.005966 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005967 (Sẵn sàng)  
10. ĐẠI ĐỒNG
     Hận Long Tuyền (mài kiếm dưới trăng) : Tiểu thuyết . T.1 / Đại Đồng .- H. : Công an nhân dân , 1993 .- 316tr. ; 19cm
   T.1
/ 17000đ

  1. Văn học.  2. {Việt Nam}  3. |Tiểu thuyết|
   895.9223 Đ607Đ 1993
    ĐKCB: VV.005958 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005970 (Sẵn sàng)  
11. DUMAS, ALEXANDRE (CHA)
     1001 chuyện kỳ lạ : 1001 chuyện ma / Alexandre Dumas (Cha) ; Dịch giả: Trịnh Xuân Hành .- H. : Lao động , 1997 .- 162 tr. ; 19 cm
/ 16000 đ

  1. {Pháp}  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học nước ngoài|
   I. Trịnh Xuân Hành.
   843 1001CH 1997
    ĐKCB: VV.005910 (Sẵn sàng)  
12. VŨ HỮU SỰ
     Cung đàn : tiểu thuyết / Vũ Hữu Sự .- H. : Thanh niên , 1993 .- 264tr ; 19cm
/ 14000đ

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |tiểu thuyết|
   895.822334 S865VH 1993
    ĐKCB: VV.005863 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005903 (Sẵn sàng)  
13. HOÀNG VĂN BỔN
     Ngôi Sao Nhớ ai .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995 .- 359tr. ; 19cm
/ 18000đ

  1. {Việt Nam}  2. |Văn học hiện đại|  3. |Tiểu thuyết|
   895.9223 NG452S 1995
    ĐKCB: VV.005847 (Sẵn sàng)  
14. TRẦN HUY QUANG
     Nước mắt đỏ : Tiểu thuyết / Trần Huy Quang .- In lần 2 .- H. : Lao động , 1994 .- 191tr ; 19cm
/ 2000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Việt Nam|
   895.9223 QU133TH 1994
    ĐKCB: VV.005893 (Sẵn sàng)  
15. NARCEJAC, BOILEAU
     Trái tim tuyệt vọng : Tiểu thuyết / Boileau Narcejac; Trần Bình dịch .- H. : Công an nhân dân , 1994 .- 291tr ; 19cm
   Tên sách nguyên bản: A coeur perdu
/ 16000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Pháp|
   I. Trần Bình.
   843 B536L240156N 1994
    ĐKCB: VV.005872 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005866 (Sẵn sàng)  
16. VƯƠNG AN ỨC
     Trường hận ca : Tiểu thuyết / Vương An ức ; Lê Sơn dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 674tr ; 19cm
/ 67000đ

  1. |Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   I. Lê Sơn.
   895.1 TR561H 2002
    ĐKCB: VV.001360 (Sẵn sàng)  
17. LÊ VĂN VỌNG
     Nợ trần gian : Tiểu thuyết / Lê Văn Vọng .- H : Thanh niên , 2004 .- 235tr ; 19cm
  1. |Văn học hiện đại Việt Nam|  2. |Tiểu thuyết|
   I. Lê Văn Vọng.
   895.9223 N460TR 2004
    ĐKCB: VV.001235 (Sẵn sàng)  
18. TRƯƠNG CHÍ QUÂN
     Sóng gió nội cung / Trương Chí Quân Lý Khắc Cung dịch .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2003 .- 291 tr ; 19 cm
/ 30..000 VND

  1. Văn học.  2. Lịch sử.  3. Cung đình.  4. Quan lại.  5. Tiểu thuyết lịch sử.  6. |Trung Quốc|  7. |Văn học|  8. Tiểu thuyết|  9. Truyện lịch sử|  10. Triều đại|
   I. Lý Khắc Cung.
   895.1 S431GI 2003
    ĐKCB: VV.000939 (Sẵn sàng)  
19. PICOULY, DANIEL
     Cậu bé da báo : Tiểu thuyết Giải thưởng Renaudot năm 1999 / Daniel Picouly Phạm Minh Hằng dịch Phạm Thị Vân Dung hiệu đính .- H : Phụ nữ , 2002 .- 447 tr ; 19 cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp
/ 45..000 VND

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. |Văn học Pháp|  5. |Tiểu thuyết|  6. Văn học hiện đại|  7. Giải thưởng Renaudot năm 1999|  8. Văn học được giải thưởng|
   I. Phạm Thị Vân Dung.   II. Phạm Minh Hằng.
   843 C125B 2002
    ĐKCB: VV.000928 (Sẵn sàng)  
20. Kim Dung tác phẩm & dư luận : Nhiều tác giả / Nhiều tác giả; Trần Thức sưu tầm, tuyển chọn .- H. : Văn học , 2001 .- 237tr. ; 19cm
/ 27000đ

  1. |Lịch sử|  2. |Tiểu thuyết|  3. Trung Quốc|  4. Văn hoc hiện đại|
   I. Trần Thức sưu tầm.   II. tuyển chọn.   III. Nhiều tác giả.
   895.1 K310D
    ĐKCB: VV.000857 (Sẵn sàng)  
21. LORIOT, NOELLE
     Bị cáo : Tiểu thuyết / Noelle Loriot ; Người dịch: Ngô Huy Bội .- H. : Lao động , 2001 .- 375tr ; 19cm
/ 37000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Pháp|  3. Văn học hiện đại|
   I. Ngô Huy Bội.
   843 B300C
    ĐKCB: VV.000782 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000821 (Sẵn sàng)  
22. TRẦN DIỄN
     Yêu người xứ lạ : : Tiểu thuyết / / Trần Diễn .- H. : Công an nhân dân , 2001 .- 443tr. ; 19cm
/ 45.000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Việt Nam|
   895.9223 Y606NG 2001
    ĐKCB: VV.000775 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000808 (Sẵn sàng)  
23. NGÔ VĂN PHÚ
     Lộc trời : Tập truyện ngắn / Ngô Văn Phú .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 330tr ; 19cm
/ 32000đ

  1. {Việt Nam}  2. |Văn học hiện đại|  3. |Văn học Việt Nam|  4. Tiểu thuyết|
   895.9223 L451TR 2000
    ĐKCB: VV.000731 (Sẵn sàng)  
24. GRISHAM, JOHN
     Công ty "rửa tiền" : Tiểu thuyết / John Grisham ; Người dịch: Đức Hải .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 1998 .- 543tr ; 19cm
/ 43.500đ

  1. |Mỹ|  2. |văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết|
   810 C455T
    ĐKCB: VV.000566 (Sẵn sàng)  
25. DURAS, MARGUERITE
     Nỗi đau : Song ngữ / Marguerite Duras ; Đoàn Cầm Thi giới thiệu, dịch và chú giải .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 183tr ; 19cm
   Thư mục: tr. 183
/ 16000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |sách song ngữ|  3. tiểu thuyết|  4. Pháp|
   I. Đoàn Cầm Thi.
   843 N452Đ 1999
    ĐKCB: VV.000569 (Sẵn sàng)  
26. PHẠM HỒNG VŨ
     Kỷ niệm không quên : Tiểu thuyết / Phạm Hồng Vũ .- H. : Văn hoá dân tộc , 1999 .- 264tr ; 19cm
/ 22500đ

  1. |Việt Nam|  2. |tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 K600N 1999
    ĐKCB: VV.000542 (Sẵn sàng)  
27. MAI NGỮ
     Đàn bà : Tiểu thuyết / Mai Ngữ .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 187tr ; 19cm
/ 16000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Tiểu thuyết|
   895.9223 Đ105B 1999
    ĐKCB: VV.000509 (Sẵn sàng)  
28. ĐẶNG TIẾN HUY
     Trăng khuyết : Tiểu thuyết / Đặng Tiến Huy .- H. : Phụ nữ , 1997 .- 142tr ; 19cm
/ 11500đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học hiện đại|  3. tiểu thuyết|
   895.9223 TR116KH 1997
    ĐKCB: VV.000442 (Sẵn sàng)  
29. HÀ KHÁNH LINH
     Con gái người cung nữ : Tiểu thuyết / Hà Khánh Linh .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 267tr ; 19cm
/ 23000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 C430G 1999
    ĐKCB: VV.000428 (Sẵn sàng)  
30. TRẦN HIỆP
     Thời chưa xa : Tiểu thuyết / Trần Hiệp .- H. : Công an nhân dân , 1997 .- 359tr ; 19cm
/ 28000đ

  1. |tiểu thuyết|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 TH462CH
    ĐKCB: VV.000319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000318 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»