Thư viện huyện Ea Kar
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. SABIN, FRANCENE
     Chuỗi thức ăn của muôn loài : Truyện tranh / Francene Sabin ; Người dịch: Vũ Minh Toàn .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 28tr : tranh vẽ ; 21cm
   Dịch và minh hoạ theo nguyên bản tiếng Anh của Troll Associates
  Tóm tắt: Hệ sinh thái thực vật và động vật sống trên trái đất. Chuỗi thức ăn của muôn loài trong thiên nhiên
/ 4.400đ

  1. |Thức ăn|  2. |Sách thiếu nhi|  3. Khoa học thường thức|
   I. Vũ Minh Toàn.
   641.3 FR127C256240S 2000
    ĐKCB: TN.000689 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000690 (Sẵn sàng)  
2. Trò chơi rèn luyện khả năng chú ý : Lời và tranh: Thời đại truyền kỳ / Hải Minh dịch .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 71tr ; 19cm. .- (Sân chơi trí tuệ của chim đa đa)
  Tóm tắt: Một số trò chơi tập cho trẻ 3-6 tuổi phân biệt được sự giống nhau và khác nhau giữa các vật.
/ 22000đ

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Chú ý|  3. Khoa học thường thức|  4. Rèn luyện|
   372.21 TR400CH 2006
    ĐKCB: TN.000391 (Sẵn sàng trên giá)  
3. NGỌC HÀ
     Bạn gái khéo tay .- H. : văn hóa-thông tin , 2011 .- 270tr. ; 20.5cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những mẹo vặt giúp bạn gái khéo tay hay làm.
/ 45000đ

  1. |Khoa học thường thức|  2. |Khéo tay hay làm|
   646.7008342 B105G 2011
    ĐKCB: VV.003436 (Sẵn sàng)  
4. THU PHƯƠNG
     Bạn gái khéo tay / Thu Phương .- H. : Lao động xã hội , 2007 .- 209tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những mẹo vặt giúp bạn gái khéo tay hay làm.
/ 27000đ

  1. |Khoa học thường thức|  2. |Khéo tay hay làm|
   646.7008342 B105G 2007
    ĐKCB: VV.001402 (Sẵn sàng)  
5. GRIBBIN, MARY
     Thời gian và không gian : Khám phá những thay đổi về quan niệm đối với vũ trụ . T.1 / Mary Gribbin, John Gribbin ; Người dịch: Phạm Văn Thiều .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 32tr : Tranh vẽ ; 21cm .- (Tủ sách Kiến thức thế hệ mới)
/ 5000đ

  1. |Thời gian|  2. |Khoa học thường thức|  3. Không gian|  4. Sách thiếu nhi|
   I. Gribbin, John.   II. Phạm Văn Thiều.
   001 M100R950G 2000
    ĐKCB: TN.000152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000482 (Sẵn sàng)  
6. Ồ thế mà mình không biết : Cẩm nang hướng dẫn các bạn gái chăm sóc & gìn giữ bản thân / Bd: Tôn Thất Thiện NNhaan, Phạm Thị Thùy LInh .- H. : Dân trí , 2004 .- 108tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 22000đ

  1. [Chăm sóc sức khỏe]  2. |Khoa học thường thức|
   612.6 Ô450T 2004
    ĐKCB: TN.000427 (Sẵn sàng)  
7. 333 câu hỏi lý thú : Đường lên đỉnh Olympia / Bs: Trần Bình .- In lần thứ 4 có sửa chữa .- H. : Văn hoá thông tin , 2008 .- 275tr ; 21cm
  Tóm tắt: Các câu hỏi thuộc về nhiều lĩnh vực: lĩnh vực xã hội, phong tục, tập quán...
/ 35000đ

  1. |Khoa học thường thức|  2. |Sách thường thức|  3. Câu hỏi|
   001 333.CH 2008
    ĐKCB: TN.000130 (Sẵn sàng)  
8. PHẠM, VĂN KHIẾT
     Kiến thức y học : Dành cho người lao động / Phạm Văn Khiết .- H. : Lao động , 2009 .- 463tr ; 27cm.
  Tóm tắt: Đề cập đến những bệnh nhiễm trùng phổ biến ở nước ta, các loại bệnh ung thư, thần kinh, bệnh mắt,...để bạn đọc hiểu rõ cơ chế của bệnh, mức độ lây lan, biện pháp phòng tránh và điều trị,...
/ 100000đ

  1. Điều trị.  2. Sức khoẻ.  3. Y học.  4. |Khoa học thường thức|  5. |Chăm sóc sức khoẻ|
   610 KH374PV 2009
    ĐKCB: VL.000588 (Sẵn sàng)