Thư viện huyện Ea Kar
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
126 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. MÉRIMÉE, PROSPER
     Carmen & Colomba : Truyện ngắn / Prosper Mérimée; Tô Chương, Hoàng Hải: Dịch .- H. : Hội nhà văn , 2010 .- 263tr ; 21cm.
/ 45000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Pháp}  5. |Văn học Pháp|  6. |Văn học cận đại Pháp|  7. Tiểu thuyết Pháp|
   I. Hoàng Hải.   II. Tô Chương.
   843 PR420SP240RM 2010
    ĐKCB: VV.006491 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006492 (Sẵn sàng)  
2. MAUPASSANT, GUY DE
     Chiếc vòng cổ kim cương = The diamon necklace / Guy de Maupassant ; Ngô Bích Thuận dịch .- H. : Thế giới , 2005 .- 99tr. ; 18cm .- (Học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
/ 9000đ

  1. Tiếng Pháp.  2. Văn học cận đại.  3. Từ vựng.  4. {Pháp}  5. [Tiểu thuyết]
   I. Ngô Bích Thuận.
   843 D240MG 2005
    ĐKCB: VV.006478 (Sẵn sàng)  
3. GIDE, ANDRÉ
     Kẻ vô luân / André Gide; Bùi Giáng dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 277tr. ; 20cm
/ 39000đ., 1000b.

  1. Văn học Pháp.  2. Văn xuôi.  3. Truyện ngắn.  4. Pháp.  5. {Pháp}
   I. Bùi Giáng.
   843 A127DR244G 2007
    ĐKCB: VV.006449 (Sẵn sàng)  
4. KONSALIK, HEINZ G.
     Sức mạnh tình yêu / Heinz G. Konsalik; Nguyễn Đức Quý dịch .- H. : Lao động , 2006 .- 327tr ; 19cm
/ 33000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Pháp}
   I. Nguyễn Đức Quý.
   843 G.KH 2006
    ĐKCB: VV.006338 (Sẵn sàng)  
5. DELLY
     Con nai trong rừng : Tiểu thuyết / Delly; Nguyễn Lan Đồng dịch .- H. : Thanh niên , 2007 .- 239tr ; 21cm
/ 30000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Pháp}
   I. Nguyễn Lan Đồng dịch.
   891.7 D240LL950 2007
    ĐKCB: VV.002204 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006243 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006220 (Sẵn sàng)  
6. EXUPERY, SAINT
     Phi công thời chiến / Saint Exupery ; Dịch: Trần Trọng Thảo .- H. : Lao động , 2007 .- 207tr. ; 21cm.
/ 28000đ

  1. Văn học cổ điển.  2. {Pháp}
   I. Lương Định.
   843 S100391TE 2007
    ĐKCB: VV.006183 (Sẵn sàng)  
7. DUMAS, ALEXANDRE
     Trà hoa nữ : Tiểu thuyết / Dumas Alexandre; Hải Nguyên: Dịch .- In lần thứ 6 .- H. : Văn học , 2011 .- 283tr. ; 21cm.
/ 52000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học cận đại.  3. {Pháp}  4. |Văn học cận đại Pháp|  5. |Văn học Pháp|  6. Tiểu thuyết Pháp|
   I. Hải Nguyên.
   843 A100L240X127DRED 2011
    ĐKCB: VV.006156 (Sẵn sàng)  
8. DUMAS, ALEXANDRE
     Hai mươi năm sau / Alexandre Dumas; Nghiệp Khánh ơphỏng dịch .- H. : Lao động , 2007 .- 823tr ; 21cm.
/ 31000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học cận đại.  4. {Pháp}  5. |Tiểu thuyết Pháp|  6. |Văn học cận đại Pháp|  7. Văn học Pháp cận đại|  8. Văn học Pháp|
   I. Nghiệp Khánh.
   843 A100L240X127DRED 2007
    ĐKCB: VV.006141 (Sẵn sàng)  
9. BAZIN, HERVE,
     Nhân danh đứa con trai : Tiểu thuyết / Herve Bazin; Người dịch:Bùi Hiển, Nguyên Ngọc. .- H. : Hội Nhà văn , 1993 .- 320tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản:Au nom du fils
/ 15000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Nguyên Ngọc,.   II. Bùi, Hiển,.
   843 H240RVE,B 1993
    ĐKCB: VV.006139 (Sẵn sàng)  
10. SULITZER, PAUL-LOUP.
     Hannah (Nàng tỷ phú) : Tiểu thuyết. . T.2 / Paul-Loup Sulitzer ; Phương Hà dịch. .- H. : Phụ nữ , 1993 .- 375tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản: Hannah/ Paul-Loup Sulitzer.
/ 18000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Pháp}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Phương Hà.
   843 P156L-L420797.S 1993
    ĐKCB: VV.006138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006137 (Sẵn sàng)  
11. FEABODY, BARBARA
     Giữa đêm đen / Barbara Feabody; Phương Hà dịch .- H. : Phụ nữ , 1993 .- 365tr ; 19cm
/ 17.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Phương Hà.
   813 B100RBARAF 1993
    ĐKCB: VV.006133 (Sẵn sàng)  
12. VERNE, JULES
     Hai vạn dặm dưới biển / Jules Verne; Đỗ Ca Sơn: dịch .- H. : Lao động , 2016 .- 387tr ; 21cm
/ 85000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. |Truyện khoa học viễn tưởng|
   I. Đỗ Ca Sơn.
   843 J670L240SV 2016
    ĐKCB: VV.005744 (Sẵn sàng)  
13. DUMAS, ALEXANDRE (CHA)
     1001 chuyện kỳ lạ : 1001 chuyện ma / Alexandre Dumas (Cha) ; Dịch giả: Trịnh Xuân Hành .- H. : Lao động , 1997 .- 162 tr. ; 19 cm
/ 16000 đ

  1. {Pháp}  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học nước ngoài|
   I. Trịnh Xuân Hành.
   843 1001CH 1997
    ĐKCB: VV.005910 (Sẵn sàng)  
14. DELLI
     Người tình phương Đông : Tiểu thuyết / Delli; Vũ Đình Phòng: Dịch .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Lao động , 2007 .- 171tr ; 171cm.
/ 32000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Pháp}
   I. Vũ Đình Phòng.
   843 D240LL330 2012
    ĐKCB: VV.005776 (Sẵn sàng)  
15. DUMAS, ALEXANDRE
     Hoa tuylip đen : Tiểu thuyết / Alexandre Dumas; Mai Thế Sang dịch .- H. : Văn học , 2016 .- 287tr. ; 21cm
/ 55000đ

  1. Văn học Pháp.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. {Pháp}
   I. Mai Thế Sang.
   843 A100L240X127DRED 2016
    ĐKCB: VV.005737 (Sẵn sàng)  
16. VERNE, JULES
     Cuộc thám hiểm vào lòng đất / Jules Verne; Giang Hà Vy: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 293tr. ; 21cm
/ 66000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Truyện khoa học viễn tưởng.  3. Tiểu thuyết.  4. {Pháp}  5. |Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng|
   I. Giang Hà Vy.
   843.8 J670L240SV 2012
    ĐKCB: VV.005735 (Sẵn sàng)  
17. Bá Tước Monte Cristo / Alexandre Dumas; Mai Thế Sang dịch .- Tái bản lần 1 .- H : Văn học , 2016 .- 639 ; 21cm.
/ 130000

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. {Pháp}
   843.7 B100T 2016
    ĐKCB: VV.005711 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005712 (Sẵn sàng)  
18. HUGO, VICTOR
     Nhà thờ Đức Bà Paris : Tiểu thuyết / Victor Hugo ; Nhị Ca dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Văn học , 2017 .- 547tr. : tranh vẽ ; 24cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Notre dame de Paris
/ 135.000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Nhị Ca.
   843.7 V330CT420RH 2017
    ĐKCB: VL.000723 (Sẵn sàng trên giá)  
19. HUYGÔ, VICHTO
     Những người khốn khổ : Tiểu thuyết (tập 3) . T.3 / Vichto Huygô; Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên, Lê Trí Viễn, Đỗ Đức Hiểu: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 644tr ; 21cm.
/ 390.000

  1. Huygô, V.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Pháp}
   I. Huỳnh, Lý.   II. Vũ, Đình Liên.   III. Lê, Trí Viễn.   IV. Đỗ, Đức Hiểu.
   843 V344T420H 2017
    ĐKCB: VV.005683 (Sẵn sàng)  
20. HUYGÔ, VICHTO
     Những người khốn khổ (tap 2) : Tiểu thuyết . T.2 / Vichto Huygô; Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên, Lê Trí Viễn,...:Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 654tr ; 21cm. .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
   Bản đặc biệt in lại theo bản 8 tập của Nxb Văn học năm 1987
/ 390.000đ

  1. Văn học cổ điển.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Pháp}  5. |Văn học cổ điển Pháp|  6. |Văn học Pháp|
   I. Lê, Trí Viễn.   II. Vũ, Đình Liên.   III. Huỳnh, Lý.
   843 V344T420H 2017
    ĐKCB: VV.005682 (Sẵn sàng)  
21. SIMENON, GEORGES,
     Chiếc nhẫn mặt ngọc (Người đàn bà góa) : Tiểu thuyết / G. R. Simenon ; Nguyễn Thị Liên dịch. .- H. : Công an nhân dân , 1994 .- 271tr. ; 19cm
/ 16000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Nguyễn, Thị Liên ,.
   843 CH303NH 1994
    ĐKCB: VV.000020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002639 (Sẵn sàng)  
22. AVENTIN, CHRISTINE.
     Trái tim trong túi : Tiểu thuyết / Christine Aventin; Giáng Vân dịch. .- H. : Phụ nữ , 1994 .- 217tr. ; 19cm
   Nguyên bản tiếng Pháp:Le coeur en poche.
/ 14000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Giáng Vân,.
   843 TR103T 1994
    ĐKCB: VV.000015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000014 (Sẵn sàng)  
23. JĂNGĐÊ, YETƠ
     Tây phương hoàng đế hay truyền thuyết Carô - Lanh - Giênơ / Yetơ Jăngđê ; Người dịch: Nguyễn Thượng Luyến .- H. : Văn hoá thông tin , 1998 .- 245tr ; 19cm
   Tên sách ngoài bìa: Tây phương hoàng đế Sáclơmanhơ
/ 19000đ

  1. Văn học thế giới.  2. Văn học Pháp.  3. {Pháp}  4. |Truyện lịch sử|
   I. Nguyễn Thượng Luyến.
   843 T126PH 1998
    ĐKCB: VV.000820 (Sẵn sàng)  
24. VADIM, ROGER.
     Hồi ức một người chồng / Roger Vadim; Người dịch: Thúy Hà, ... . .- tái bản lần thứ nhất .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 526tr. ; 19cm
/ 46000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Ngọc Lan,.   II. Thúy Hà,.   III. Thu Ngọc.
   843 H452Ư 2000
    ĐKCB: VV.000727 (Sẵn sàng)  
25. DORNER, FRANCOISE
     Cô gái nơi hàng ghế sau : Tiểu thuyết: giải Goncourt cho tiểu thuyết đầu tay / Francoise Dorner; Ngô Thị Bằng Nguyên dịch .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 175tr ; 19cm
/ 18000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Pháp}
   I. Ngô Thị Bằng Nguyên.
   843 FR127C536S240D 2006
    ĐKCB: VV.001572 (Sẵn sàng)  
26. Không, không và không / Lời: Amélie Couture; minh họa: Marc Boutavant; Phạm Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 83tr : minh họa ; 18cm
/ 11000đ

  1. Truyện.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Pháp}
   I. Boutavant, Marc.   II. Couture, Amélie.   III. Phạm Thanh Vân.
   843 KH606KV 2007
    ĐKCB: VV.001204 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002028 (Sẵn sàng)  
27. CLAUDEL, PHILIPPE
     Cháu gái ông Linh / Philippe Claudel; Trịnh Thu Hồng dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 175tr ; 19cm
/ 20000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Pháp}
   I. Trịnh Thu Hồng.
   843 CH111G 2007
    ĐKCB: VV.001924 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002015 (Sẵn sàng)  
28. DENIS, STÉPHANE
     Chị em gái / Stéphane Denis; Phạm Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 211tr ; 19cm
/ 23000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Pháp}
   I. Phạm Thanh Vân.
   843 CH300E 2007
    ĐKCB: VV.002014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002476 (Sẵn sàng)  
29. COMTESSE DE SÉGUR
     Chú quỷ nhỏ tốt bụng / Comtesse De Ségur; Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 303tr. ; 19 cm.
/ 34000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Pháp.  4. {Pháp}  5. |Văn học thiếu nhi|  6. |Sách thiếu nhi|
   I. Phương Quỳnh.
   843 CH500Q 2007
    ĐKCB: TN.000233 (Sẵn sàng trên giá)  
30. Những cuộc phiêu lưu của cô gà mái Emma / Lời: Claudine Aubrun ; Tranh: Fabio Viscogliosi ; Phạm Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 227tr. : tranh vẽ ; 19cm
/ 25000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Truyện ngắn]
   I. Phạm Thanh Vân.   II. Viscogliosi, Fabio.   III. Aubrun, Claudine.
   808.83 NH891.CP 2007
    ĐKCB: TN.000089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000140 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»