Thư viện huyện Ea Kar
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
277 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. HÀ BỈNH MẠNH
     Những điểm nóng lý luận tại Trung Quốc / Hà Bỉnh Mạnh ch.b. ; Lê Văn Toan dịch .- H. : Chính trị Quốc gia Sự thật , 2017 .- 291 tr. ; 20 cm.
   ISBN: 9786045734759 / 58000đ.

  1. Kinh tế.  2. Chính trị.  3. Lý luận.  4. Xã hội.  5. {Trung Quốc}
   I. Lê Văn Toan.
   300.951 M144HB 2017
    ĐKCB: VV.001485 (Sẵn sàng)  
2. PHAN BÁCH TỀ
     Phan Bách Tề - chuyện kể các nhà văn thế giới . T1 .- Tp. Hồ Chí Minh : nhà xuất bản Văn học , 2004
/ 31.000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Trung Quốc}  3. [chuyện kể các nhà văn]
   895.13 CH527K 2004
    ĐKCB: VV.006537 (Sẵn sàng)  
3. PHAN BÁCH TỀ
     chuyện kể các nhà văn thế giới . T.2 .- Tp. Hồ Chí Minh : nhà xuất bản Văn học , 2004 ; 19cm
/ 31.000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Trung Quốc}  3. [chuyện kể các nhà văn]
   895.13 CH527K 2004
    ĐKCB: VV.006536 (Sẵn sàng)  
4. Chuyện của Gà : Truyện tranh / Dịc lời: Lê Hải Yến .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 36tr. : tranh màu ; 21cm
/ 6000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Lê Hải Yến.
   895.9221 CH829.G 2000
    ĐKCB: TN.000695 (Sẵn sàng)  
5. Chuyện của rắn : Truyện tranh / Dịc lời: Lê Hải Yến .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 35tr. : tranh màu ; 21cm
/ 6000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Lê Hải Yến.
   895.9221 CH829.R 2000
    ĐKCB: TN.000694 (Sẵn sàng)  
6. Chuyện của Chó : Truyện tranh / Dịc lời: Lê Hải Yến .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 36tr. : tranh màu ; 21cm
/ 6000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Lê Hải Yến.
   895.1 CH829.C 2000
    ĐKCB: TN.000687 (Sẵn sàng)  
7. HỒNG ẢNH
     Theo dấu chân ai : Tiểu thuyết / Hồng Ảnh; Sơn Lê: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 380tr ; 21cm.
/ 45900đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Trung Quốc}
   I. Sơn Lê.
   895.1 A141H 2007
    ĐKCB: VV.006361 (Sẵn sàng)  
8. LÝ, XƯƠNG BÌNH
     Tôi nói thật với Nhân dân / Lý Xương Bình; Trần Trọng Sâm: Dịch .- H. : Văn học , 2008 .- 375tr ; 21cm.
  Tóm tắt: Gồm 4 phần: Báo cáo điều tra, tuỳ bút, quan điểm, trả lời phỏng vấn của tác giả: Có hay không dân chủ - hai bầu trời xa lạ, xin hãy cứu người thân tôi ở nông thôn, phải chăng tam nông là bệnh bất trị, trả lời phỏng vấn báo tuổi trẻ (Việt Nam),...
/ 47000đ

  1. Quan điểm chính trị.  2. Chính trị.  3. Phỏng vấn.  4. Báo cáo.  5. {Trung Quốc}
   I. Trần, Trọng Sâm.
   895.1 B399LX 2008
    ĐKCB: VV.006260 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006339 (Sẵn sàng)  
9. LƯU, HIỆP
     Văn tâm điêu long / Lưu Hiệp; Phan Ngọc: Giới thiệu, dịch, chú thích .- H. : Lao động. Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây , 2007 .- 183tr. ; 19cm.
  Tóm tắt: Sách Văn tâm điêu long là tác phẩm lý luận văn học của Trung Quốc có phân tích, giải thích cái thần, cái chất, dẫn chứng dồi dào, nêu nguồn gốc, chi nhánh là khuôn mẫu của muôn đời.
/ 25000đ

  1. Văn học.  2. Lý luận văn học.  3. {Trung Quốc}
   I. Phan, Ngọc.
   895.1 H372L 2007
    ĐKCB: VV.006160 (Sẵn sàng)  
10. THUẬT CỔ LÃO NHÂN
     100 gương hiếu / Thuật Cổ Lão Nhân: Soạn; Trung Phương: Dịch .- In lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 230tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu 100 tấm gương hiếu thảo nêu bật giá trị tình cảm, đạo đức cao quí mà mọi thế hệ, thời đại đều ngưỡng mộ và noi theo: Hán Văn Đế, Mẫn Tổn, Cao Sài, Hoàng Đình Kiên, Hàn Bá Du, Đinh Lan,...
/ 35000đ

  1. Đạo đức.  2. Hiếu thảo.  3. Truyện tranh.  4. Sách thiếu nhi.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học thiếu nhi Trung Quốc|  7. |Truyện tranh Trung Quốc|  8. Gương hiếu thảo|
   173.0951 NH209TC 2009
    ĐKCB: VV.006042 (Sẵn sàng)  
11. Giai thoại văn học Tống .- H .- 407 tr
/ 35000đ

  1. Văn học cổ đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Giai thoại]
   895.1 GI-113.TV
    ĐKCB: VV.006044 (Sẵn sàng)  
12. Chiếc thuyền quý / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 78tr. ; 19cm .- (Truyện đồng thoại Thế giới)
/ 8000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện đồng thoại]
   I. Vũ Bội Tuyền.
   895.1 CH347.TQ 2004
    ĐKCB: VV.006031 (Sẵn sàng)  
13. TRỊNH, SOÁI.
     Chuột vũ trụ : Truyện tranh. . T.10 : Mãi mãi là anh hùng / Trịnh Soái; Người dịch: Trần Danh Lưu, Lê Vân Phong. .- H. : Phụ nữ , 2008 .- 60tr. : tranh vẽ ; 21cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Trung: Vũ trụ thử.
/ 18000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Lê ,Vân Phong,.   II. Trần, Danh Lưu,.
   895.1 S443.T 2008
    ĐKCB: TN.000664 (Sẵn sàng)  
14. NGÔ THỪA ÂN
     Kể chuyện Tây Du / Ngô Thừa Ân .- H. : Văn học , 2007 .- 318tr. ; 19cm
/ 34000đ

  1. Văn học trung đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết]
   895.1 Â209NT 2007
    ĐKCB: VV.005868 (Sẵn sàng)  
15. NGÔ THỪA ÂN
     Kể chuyện Tây Du / Ngô Thừa Ân .- H. : Văn học , 1996 .- 286tr. ; 19cm
/ 34000đ

  1. Văn học trung đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết]
   895.1 Â209NT 1996
    ĐKCB: VV.005869 (Sẵn sàng)  
16. Truyện kim vân kiều : Quán hoa đường bình luận Kim Van Kiều truyện mục lục / Nguyễn Khắc Hanh, Nguyễn Đức Vân dịch .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1994 .- 366tr ; 19cm.
/ 15000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Trung Quốc}
   I. Nguyễn Khắc Hanh.   II. Nguyễn Đức Vân dịch.
   895.1 TR829.KV 1994
    ĐKCB: VV.005870 (Sẵn sàng)  
17. BẠCH BĂNG
     Bố ơi, đừng sợ : Truyện tranh / Bạch Băng; Tranh: Cher Jiang; Dịch: Thanh Tâm .- H. : Công ty văn hoá Huy Hoàng , 2018 .- 42 tr. : tranh màu ; 24 cm.
/ 78000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. {Trung Quốc}
   I. Cher Jiang.   II. Thanh Tâm.
   895.13 B187B 2018
    ĐKCB: TN.000631 (Đang mượn)  
18. Treo mặt trời / Truyện: Bạch Băng; Tranh: Lý Dung; Dịch: Hương Hương .- H. : Phụ nữ , 2018 .- 30 tr. ; 24 cm.
/ 48000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Trung Quốc}
   895.13 TR269.MT 2018
    ĐKCB: TN.000632 (Đang mượn)  
19. ANH TỬ
     Sự cám dỗ của tình yêu / Anh Tử; Thanh Loan: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 591tr ; 21cm.
/ 118000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Thanh Loan.
   895.1 T862A 2012
    ĐKCB: VV.005778 (Sẵn sàng)  
20. ANH TỬ
     Sự cám dỗ của tình yêu / Anh Tử; Thanh Loan: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 591tr ; 21cm.
/ 118000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Thanh Loan.
   895.1 T862A 2012
    ĐKCB: VV.005754 (Sẵn sàng)  
21. CỬU DẠ HỒI
     Mối tình đầu / Phạm Quỳnh Dao, Ngọc Châu dịch .- Hà Nội : Văn học , 2012 .- 371 tr ; 21 cm
/ 45000VND

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học Trung Quốc.  4. {Trung Quốc}
   I. Ngọc Châu.
   895.1 M589.TĐ 2012
    ĐKCB: VV.005742 (Đang mượn)  
22. ĐỨC ANH
     Tiếu lâm Trung Quốc hay nhất / Đức Anh: sưu tầm và tuyển chọn .- H. : Thời đại , 2013 .- 238tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Gồm các câu truyện tiếu lâm Trung Quốc: Tuyệt vời, tính tổn thất, tự phụ, cho nhiều tiền...
/ 42000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Truyện cười.  4. {Trung Quốc}  5. |Truyện cười Trung Quốc|  6. |Truyện tiếu lâm|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|
   895.1 A139Đ 2013
    ĐKCB: VV.005736 (Sẵn sàng)  
23. DƯƠNG HÀNH TRIỆT
     Những miền linh dị . T.2 : Ấn Độ / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 443tr. ; 21cm
/ 130000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|
   I. Thúy Hương.
   895.13 TR375DH 2017
    ĐKCB: VV.005673 (Sẵn sàng)  
24. DƯƠNG HÀNH TRIỆT
     Những miền linh dị . T.2 : Nhật Bản / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 403tr. ; 21cm
/ 130000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|
   I. Thúy Hương.
   895.13 TR375DH 2017
    ĐKCB: VV.005672 (Sẵn sàng)  
25. DƯƠNG HÀNH TRIỆT
     Những miền linh dị . T.1 : Thái Lan / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 398tr. ; 21cm
/ 130000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|
   I. Thúy Hương.
   895.13 TR375DH 2017
    ĐKCB: VV.005671 (Sẵn sàng)  
26. TRÌNH DOÃN THĂNG
     Cố sự Quỳnh Lâm. . Q.1 / Trình Doãn Thăng, Trâu Ngô Cương, Thái Thành ; Lộc Xuyên, Đặng Quí Địch dịch .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 1998 .- 418 tr. ; 20 cm
  1. {Trung Quốc}
   I. Lộc Xuyên.   II. Thái Thành.   III. Đặng Quí Địch.   IV. Trâu Ngô Cương.
   895.1 C450S 1998
    ĐKCB: VV.000461 (Sẵn sàng)  
27. VƯƠNG TÂN DÂN
     Truyện Trang Tử : Vương Tân Dân; Lê Xuân Khải, Trần Hiệp dịch / Vương Tân Dân .- H. : Hội nhà văn , 2004 .- 303tr ; 19cm.
  1. Văn học hiên đại.  2. Văn học Trung Quốc.  3. {Trung Quốc}
   I. Lê Xuân Khải.   II. Trần Hiệp.
   895.1 TR527TR 2004
    ĐKCB: VV.001769 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001768 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001767 (Sẵn sàng)  
28. THIẾT NGƯNG
     Cửa hoa hồng : Tiểu thuyết / Thiết Ngưng; Sơn Lê dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 643tr ; 21cm
/ 78000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Trung Quốc}
   I. Sơn Lê.
   895.13 NG888T 2007
    ĐKCB: VV.001586 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001944 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001945 (Sẵn sàng)  
29. CHUNG LỆ TỨ
     Thời đứa bé bướng bỉnh : Tiểu thuyết / Chung Lệ Tứ; Nguyễn Trần Thiên Phượng dịch .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 276tr ; 21cm
/ 32000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Trung Quốc}
   I. Nguyễn Trần Thiên Phượng.
   895.1 T864CL 2006
    ĐKCB: VV.001585 (Sẵn sàng)  
30. A VĂN
     Phố cửa giấy : tiểu thuyết / A Văn; Lê Bầu dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 399tr ; 19cm
/ 46000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Trung Quốc}
   I. Lê Bầu.
   895.1 V180A 2004
    ĐKCB: VV.002214 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006300 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»