Thư viện huyện Ea Kar
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
AXELSSON, MAJGULL.
Phù thủy tháng tư.
. T.2 / Majgull Axelsson ; Người dịch: Hoàng Cường, Nguyên Tâm. .- H. : Hội Nhà văn , 2006 .- 379tr. ; 19cm
/ 47000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3. {
Thụy Điển
} 4. [
Tiểu thuyết
]
I.
Hoàng Cường,
. II.
Nguyên Tâm,
.
839.73
M100JG670LL.A 2006
ĐKCB:
VV.005942 (Sẵn sàng)
2.
NORDQVIST, SVEN
Pettson & Findus - Findus bé bỏng mất tích
/ Sven Nordqvist; Huong Bergstrom: Dịch .- H. : Mỹ thuật , 2018 .- 27tr. : tranh màu ; 30cm.
/ 45000đ
1.
Truyện
. 2.
Văn học thiếu nhi
. 3.
Truyện tranh
. 4.
Truyện thiếu nhi
. 5. {
Thuỵ Điển
} 6. |
Truyện thiếu nhi Thuỵ Điển
| 7. |
Truyện tranh Thuỵ Điển
| 8.
Văn học thiếu nhi Thụy Điển
|
I.
Huong Bergstrom
.
839.73
SV256N 2018
ĐKCB:
TN.000636 (Sẵn sàng)
3.
NORDQVIST, SVEN
Pettson & Findus - Ngày buồn ngắn chẳng tày gang
/ Sven Nordqvist; Huong Bergstrom: Dịch .- H. : Mỹ thuật , 2018 .- 27tr. : tranh màu ; 30cm.
/ 45000đ
1.
Truyện
. 2.
Văn học thiếu nhi
. 3.
Truyện tranh
. 4.
Truyện thiếu nhi
. 5. {
Thuỵ Điển
} 6. |
Truyện thiếu nhi Thuỵ Điển
| 7. |
Truyện tranh Thuỵ Điển
| 8.
Văn học thiếu nhi Thụy Điển
|
I.
Huong Bergstrom
.
839.73
SV256N 2018
ĐKCB:
TN.000634 (Sẵn sàng)
4.
NORDQVIST, SVEN
Pettson & Findus - Đại náo vườn rau
/ Sven Nordqvist; Huong Bergstrom: Dịch .- H. : Mỹ thuật , 2018 .- 27tr. : tranh màu ; 30cm.
/ 45000
1.
Truyện
. 2.
Văn học thiếu nhi
. 3.
Truyện tranh
. 4.
Truyện thiếu nhi
. 5. {
Thuỵ Điển
} 6. |
Truyện thiếu nhi Thuỵ Điển
| 7. |
Truyện tranh Thuỵ Điển
| 8.
Văn học thiếu nhi Thụy Điển
|
I.
Huong Bergstrom
.
839.73
SV256N 2018
ĐKCB:
TN.000635 (Sẵn sàng)
5.
LINDGREN, ASTRID.
Pippi tất dài
/ Astrid Lindgren ; Vũ Hương Giang dịch. .- H. : văn học , 1996 .- 109tr. ; 19cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài)
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3.
Văn học Thụy Điển
. 4. {
Thụy Điển
} 5. [
Tiểu thuyết
]
I.
Vũ, Hương Giang,
.
839.7
A100STR330D.L 1996
ĐKCB:
VV.000056 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000214 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000504 (Sẵn sàng)
6.
EKMAN, KERSTIN
Làng Blackwater
: Tiểu thuyết / Kerstin Ekman; Mạnh Chương dịch .- H. : Văn học , 2007 .- 603tr ; 24cm
ĐTTS ghi: The International bestseller
/ 95000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3. {
Thụy Điển
}
I.
Mạnh Chương
.
839.73
K240RST391E 2007
ĐKCB:
VL.000114 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VL.000116 (Sẵn sàng)
7.
PLEIJEL, AGNETA
Một mùa đông ở Stockholm
: Tiểu thuyết / Agneta Pleijel; Hoàng Cường dịch .- H. : Văn học , 2006 .- 226tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Thụy Điển)
/ 30000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Văn học nước ngoài
. 4. {
Thụy Điển
}
I.
Hoàng Cường dịch
.
839.73
A100GN288AP 2006
ĐKCB:
VV.003335 (Sẵn sàng)
8.
AXELSSON, MAJGULL.
Phù thủy tháng tư.
. T.1 / Majgull Axelsson ; Người dịch: Hoàng Cường, Nguyên Tâm. .- H. : Hội Nhà văn , 2006 .- 391tr. ; 19cm
/ 48000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3. {
Thụy Điển
} 4. [
Tiểu thuyết
]
I.
Hoàng Cường,
. II.
Nguyên Tâm,
.
839.73
M100JG670LL.A 2006
ĐKCB:
VV.002497 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003833 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004417 (Sẵn sàng)
9.
PLEIJEL, AGNETA
Một mùa đông ở Stockholm
: Tiểu thuyết / Agneta Pleijel; Hoàng Cường dịch .- H. : Văn học , 2006 .- 226tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Thụy Điển)
/ 30000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Văn học nước ngoài
. 4. {
Thụy Điển
}
I.
Hoàng Cường dịch
.
839.73
A100GN288AP 2006
ĐKCB:
VV.001893 (Sẵn sàng)
10.
THOR, ANNIKA
Hòn đảo quá xa
: Tiểu thuyết / Annika Thor ; Châu Diên dịch .- H. : Văn học , 2007 .- 330tr. ; 20cm
/ 40000đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2. {
Thụy Điển
} 3. [
Truyện
]
I.
Châu Diên,
.
839.7
A127N330K100T 2007
ĐKCB:
VV.001198 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.001199 (Sẵn sàng)
11.
LINDGGREN, ASTRID.
Anh em Tim Sư Tử
/ Astrid Lindgren; Người dịch: Bùi Thế Giang. .- H. : Phụ nữ , 1998 .- 331tr. ; 19cm
Dịch qua bản tiếng Anh: The Brothers Lionheart/ Astrid Lindgren.
/ 21000đ
1.
Văn học nước ngoài
. 2.
Văn học Thụy Điển
. 3. {
Thụy Điển
} 4. [
Tiểu thuyết
]
I.
Bùi, Thế Giang,
.
839.73
A100STR330D.L 1998
ĐKCB:
VV.000568 (Sẵn sàng)