Thư viện huyện Ea Kar
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
34 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. LI-ỐP-SIN, V
     Ba ngày ở nước tí hon : Truyện / V. Li-ốp-sin ; Minh hoạ: V. Lêvinxôn ; Phan Tất Đắc dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 102tr. : minh hoạ ; 27cm
/ 34000đ.

  1. Nga.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện.
   I. Phan Tất Đắc.   II. Lêvinxôn, V. I..
   891.7 VL 2002
    ĐKCB: TN.000725 (Sẵn sàng)  
2. TURGHENIEV, I.
     Mối tình đầu / I. Turgheniev; Lê Văn Viện, Mộng Quỳnh dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 111tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học Nga)
/ 20000đ

  1. Truyện.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nga}
   I. Lê Văn Viện.   II. Mộng Quỳnh.
   891.73 I-330.T 2008
    ĐKCB: VV.006279 (Sẵn sàng)  
3. GRIN, ALEXANDR
     Cánh buồm đỏ thắm / Alexandr, Grin; Phan Hồng Giang dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 115tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học Nga)
/ 16000đ

  1. Truyện.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nga}
   I. Phan Hồng Giang.
   891.73 A100L240X127DRG 2008
    ĐKCB: VV.006278 (Sẵn sàng)  
4. NORDQVIST, SVEN
     Pettson & Findus - Findus bé bỏng mất tích / Sven Nordqvist; Huong Bergstrom: Dịch .- H. : Mỹ thuật , 2018 .- 27tr. : tranh màu ; 30cm.
/ 45000đ

  1. Truyện.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Truyện thiếu nhi.  5. {Thuỵ Điển}  6. |Truyện thiếu nhi Thuỵ Điển|  7. |Truyện tranh Thuỵ Điển|  8. Văn học thiếu nhi Thụy Điển|
   I. Huong Bergstrom.
   839.73 SV256N 2018
    ĐKCB: TN.000636 (Sẵn sàng)  
5. NORDQVIST, SVEN
     Pettson & Findus - Ngày buồn ngắn chẳng tày gang / Sven Nordqvist; Huong Bergstrom: Dịch .- H. : Mỹ thuật , 2018 .- 27tr. : tranh màu ; 30cm.
/ 45000đ

  1. Truyện.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Truyện thiếu nhi.  5. {Thuỵ Điển}  6. |Truyện thiếu nhi Thuỵ Điển|  7. |Truyện tranh Thuỵ Điển|  8. Văn học thiếu nhi Thụy Điển|
   I. Huong Bergstrom.
   839.73 SV256N 2018
    ĐKCB: TN.000634 (Sẵn sàng)  
6. NORDQVIST, SVEN
     Pettson & Findus - Đại náo vườn rau / Sven Nordqvist; Huong Bergstrom: Dịch .- H. : Mỹ thuật , 2018 .- 27tr. : tranh màu ; 30cm.
/ 45000

  1. Truyện.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Truyện thiếu nhi.  5. {Thuỵ Điển}  6. |Truyện thiếu nhi Thuỵ Điển|  7. |Truyện tranh Thuỵ Điển|  8. Văn học thiếu nhi Thụy Điển|
   I. Huong Bergstrom.
   839.73 SV256N 2018
    ĐKCB: TN.000635 (Sẵn sàng)  
7. Tình báo trong chiến tranh thế giới thứ hai: : Những chuyện mới được biết đến/ / Nguyễn Đăng Vinh tuyển chọn và giới thiệu .- Hà Nội : Lao động , 2002 .- 323 tr. ; 19 cm.
/ 32000 đ

  1. Thế giới.  2. Truyện.  3. Văn học hiện đại.
   I. Nguyễn Đăng Vinh tuyển chọn và giới thiệu.
   327.1273 T312B 2002
    ĐKCB: VV.001296 (Sẵn sàng)  
8. THẠCH LINH
     Chuyện kể ở Điện Biên : Tập truyện - ký / Thạch Linh .- H. : Văn hoá dân tộc , 2001 .- 206tr ; 19cm
/ 24.000đ

  1. .  2. truyện.  3. Văn học hiện đại.  4. Việt Nam.
   895.9223 CH527K 2001
    ĐKCB: VV.000822 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000823 (Sẵn sàng)  
9. Hạnh phúc ở nơi đâu : Tập truyện / Nhiều tác giả .- H. : Thanh niên , 1998 .- 321tr. ; 19cm
  1. Truyện.  2. văn học hiện đại.  3. Việt Nam.
   895.9223 H107PH 1998
    ĐKCB: VV.000399 (Sẵn sàng)  
10. CHRISTIE, AGATHA
     Một, hai, ba...Những cái chết bí ẩn : A100G154HAC / Agatha Christie; Nguyễn Bá dịch .- Hà Nội , 1996 .- 296tr. ; 19cm.
  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học hiện đại.  3. Truyện.  4. Anh.
   I. Nguyễn Bá.
   820 M458H 1996
    ĐKCB: VV.000254 (Sẵn sàng)  
11. HỮU PHƯƠNG
     Đêm hoa quỳnh nở : Tập truyện ngắn / Hữu Phương .- H. : Thanh niên , 1996 .- 163tr. ; 19cm.
/ 12500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Việt Nam.  3. Truyện.
   895.9223 Đ253H 1996
    ĐKCB: VV.000154 (Sẵn sàng)  
12. THANH GIANG
     Những câu chuyện trí tuệ dành cho trẻ em / Thanh Giang biên soạn .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 215tr ; 19cm
/ 23000đ

  1. Truyện.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}
   808.8 NH556C 2006
    ĐKCB: VV.001665 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001663 (Sẵn sàng)  
13. VŨ KIÊM NINH
     Gian nan làm người : Truyện / Vũ Kiêm Ninh .- H. : Lao động , 2005 .- 175tr ; 19cm
/ 19000đ

  1. Truyện.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}
   895.9223 N398VK 2005
    ĐKCB: VV.001558 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỆT TÚ
     Chuyện tình của các chính khách Việt Nam / Nguyệt Tú, Nguyệt Tĩnh .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 211tr : hình ảnh ; 19cm
/ 22000đ

  1. Truyện.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}
   I. Nguyệt Tĩnh.
   895.9223 CH527T 2006
    ĐKCB: VV.001540 (Sẵn sàng)  
15. Không, không và không / Lời: Amélie Couture; minh họa: Marc Boutavant; Phạm Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 83tr : minh họa ; 18cm
/ 11000đ

  1. Truyện.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Pháp}
   I. Boutavant, Marc.   II. Couture, Amélie.   III. Phạm Thanh Vân.
   843 KH606KV 2007
    ĐKCB: VV.001204 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002028 (Sẵn sàng)  
16. JEANDET, JETIE
     Hiệp sĩ Rô - Lăng : J288330240J / Jetie Jeandet; Lê Nguyên Công, Nguyễn Ngọc Thọ dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 1995 .- 301tr. ; 19cm.
  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Pháp.  4. Truyện.
   I. Lê Nguyên Công.   II. Nguyễn Ngọc Thọ.
   843 J288330240J 1995
    ĐKCB: VV.000026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000025 (Sẵn sàng)  
17. MÃ TRƯỜNG NGUYÊN
     Cơn giông thời niên thiếu : Truyện / Mã Trường Nguyên, Mh: Đoàn Hồng .- H. : Kim Đồng , 1997 .- 79tr : Minh họa ; 19cm. .- (Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi năm 1996-1997)
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện.  4. {Việt Nam}
   I. Đoàn Hồng.
   808.8 C464GI 1997
    ĐKCB: TN.000511 (Sẵn sàng)  
18. PIERRE, BERNARD
     Khám phá sông Nin / Bernard Pierre ; Huy Cường dịch .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 68tr. : minh hoạ ; 19cm
/ 3600đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện.  3. Nước ngoài.
   I. Huy Cường.
   808.8 B240RN100RDP 2000
    ĐKCB: TN.000486 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000018 (Sẵn sàng)  
19. TRỊNH NGỌC MINH
     Những câu chuyện ở trang trại / Trịnh Ngọc Minh biên soạn .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 39tr : minh họa ; 19cm .- (Những người bạn đáng yêu)
/ 15000đ

  1. Truyện.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}
   398.2 M398TN 2007
    ĐKCB: TN.000389 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000555 (Sẵn sàng)  
20. ROY, CLAUDE
     Ngôi nhà biết bay : CL156D240R / Claude Roy; Minh Nguyệt dịch .- H. : Phụ nữ , 1996 .- 81tr. ; 19cm.
  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học hiện đại.  3. Pháp.  4. Truyện.
   I. Minh Nguyệt.
   840 CL156D240R 1996
    ĐKCB: TN.000287 (Sẵn sàng)  
21. ALAIN JOST
     Sissi trong cuộc phong ba / Jost Alain ; Tạ Chí Đông Hải dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 95tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện thiếu nhi Quốc tế chọn lọc)
/ 7.500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện.  3. Văn học nước ngoài.
   I. Tạ Chí Đông Hải.
   808.06 J420STA 2000
    ĐKCB: TN.000290 (Sẵn sàng)  
22. GRIN, ALEXANDR
     Cánh buồm đỏ thắm / Alexandr, Grin; Phan Hồng Giang dịch .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 130tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học Nga)
/ 26000đ

  1. Truyện.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nga}
   I. Phan Hồng Giang.
   891.73 A100L240X127DRG 2013
    ĐKCB: VV.003729 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003726 (Sẵn sàng)  
23. VŨ, BẰNG.
     Thương nhớ mười hai / Vũ Bằng. .- H : Văn hóa thông tin , 2008 .- 330 tr. ; 19 cm
/ 42.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện.  3. {Việt Nam}  4. [Tiểu thuyết]
   895.9223 B188.V 2008
    ĐKCB: VV.003041 (Sẵn sàng)  
24. DƯƠNG MINH HÀO
     Những vụ bê bối trong lịch sử Thế giới / Dương Minh Hào, Triệu Anh Ba biên soạn .- H. : Thanh niên , 2009 .- 282tr ; 21cm
/ 44000đ

  1. Chính trị.  2. Lịch sử.  3. Truyện.  4. Văn học hiện đại.  5. {Việt Nam}
   I. Triệu Anh Ba.
   895.9223 H147DM 2009
    ĐKCB: VV.002718 (Sẵn sàng)  
25. ROLAND, CHARLES
     Nội chiến Hoa Kỳ / Charles Roland; Kiến Văn, Tuyết Minh dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2007 .- 400tr : bản đồ ; 21cm
/ 60000đ

  1. Hoa kỳ.  2. Lịch sử.  3. Nội chiến.  4. Truyện.  5. Văn học.  6. {Mỹ}
   I. Kiến Văn.   II. Tuyết Minh.
   973 CH100RL240SR 2007
    ĐKCB: VV.002024 (Sẵn sàng)  
26. NGUỴ NHÃ HOA
     Nữ luật sư : Truyện / Nguỵ Nhã Hoa; Trương Thuận dịch .- H. : Thanh niên , 1998 .- 459tr ; 19cm
/ 35.500đ

  1. truyện.  2. Trung Quốc.  3. Văn học.
   I. Trương Thuận dịch.
   895.1 H427NN 1998
    ĐKCB: VV.000383 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»