Thư viện huyện Ea Kar
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Từ điển tranh cho bé : Thiên nhiên và xã hội / B.s.: Vũ Xuân Lương, Hoàng Thị Tuyền Linh, Phạm Thị Thuỷ.. .- Đà Nẵng ; H. : Nxb. Đà Nẵng ; Trung tâm Từ điển học , 2005 .- 30tr. : hình vẽ ; 25cm
   ĐTTS ghi: Trung tâm Từ điển học
  Tóm tắt: Bao gồm 168 mục từ theo chủ đề thiên nhiên và xã hội, được phân chia thành 3 nhóm: thiên nhiên quanh ta, quê hương - đất nước, phương tiện giao thông vận tải và biển báo, biển hiệu giao thông thông dụng. Mỗi mục từ có phần giải thích ngắn gọn, dễ hiểu cung cấp các kiến thức cơ bản và kèm theo hình ảnh minh họa.
/ 39000đ

  1. Xã hội.  2. Phương tiện vận tải.  3. Thiên nhiên.  4. Tiểu học.  5. {Việt Nam}  6. |Phương tiện giao thông|  7. |Từ điển tranh|
   I. Phạm Thị Thuỷ.   II. Đào Thị Minh Thu.   III. Hoàng Thị Tuyền Linh.   IV. Vũ Xuân Lương.
   413 T861.ĐT 2005
    ĐKCB: VL.000531 (Sẵn sàng)  
2. Từ điển tranh cho bé : Cơ thể và hoạt động / B.s.: Vũ Xuân Lương, Hoàng Thị Tuyền Linh, Phạm Thị Thuỷ.. .- Đà Nẵng ; H. : Nxb. Đà Nẵng ; Trung tâm Từ điển học , 2005 .- 28tr. : hình vẽ ; 25cm
   ĐTTS ghi: Trung tâm Từ điển học
  Tóm tắt: Bao gồm 168 mục từ theo chủ đề cơ thể và hoạt động, được phân làm 3 nhóm: bộ phận cơ thể người, hoạt động và cảm giác. Mỗi mục từ có phần giải thích cung cấp những kiến thức cơ bản, dễ hiểu kèm theo tranh minh họa.
/ 36000đ

  1. Tiểu học.  2. Cơ thể người.  3. {Việt Nam}  4. |Từ điển tranh|
   I. Hoàng Thị Tuyền Linh.   II. Đào Thị Minh Thu.   III. Phạm Thị Thuỷ.   IV. Vũ Xuân Lương.
   413 T861.ĐT 2005
    ĐKCB: VL.000258 (Sẵn sàng)  
3. Thí nghiệm khoa học vui : Dành cho học sinh tiểu học / Trương Hùng ch.b. ; Dương Thuỳ Trang dịch ; Dương Minh Hào h.đ. .- H. : Dân trí , 2014 .- 114tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Tủ sách Phát triển trí tuệ dành cho học sinh tiểu học)
/ 32000đ

  1. Khoa học.  2. Thí nghiệm.  3. Tiểu học.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trương Hùng.   II. Dương Thuỳ Trang.   III. Dương Minh Hào.
   372.35 TH334.NK 2014
    ĐKCB: TN.000421 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TN.000425 (Sẵn sàng)  
4. VŨ XUÂN LƯƠNG
     Từ điển tranh cho bé : Đồ dùng và trang phục / B.s.: Vũ Xuân Lương, Hoàng Thị Tuyền Linh, Đào Thị Minh Thu .- Đà Nẵng ; H. : Nxb. Đà Nẵng ; Trung tâm Từ điển học , 2005 .- 30tr. : hình vẽ ; 25cm
   ĐTTS ghi: Trung tâm Từ điển học
  Tóm tắt: Bao gồm 192 mục từ cơ bản được xếp theo chủ đề đồ dùng và trang phục, được phân thành 4 nhóm: đồ dùng-dụng cụ trong gia đình, đồ dùng học tập, công cụ lao động và trang phục-trang sức. Mỗi mục từ có phần giải thích cung cấp những kiến thức cơ bản, kèm theo tranh ảnh minh hoạ.
/ 39000đ

  1. Trang phục.  2. Công cụ.  3. Đồ dùng học tập.  4. Tiểu học.  5. |Đồ gia dụng|  6. |Từ điển tranh|
   I. Đào Thị Minh Thu.   II. Hoàng Thị Tuyền Linh.
   413 T550ĐT 2005
    ĐKCB: VL.000257 (Sẵn sàng)  
5. Học khoa học qua các trò chơi : Bồi dưỡng trí tuệ - Nâng cao chỉ số IQ / Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Bùi Quang Tiến, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ. .- H. : Dân trí , 2014 .- 131tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Tủ sách Phát triển trí tuệ dành cho học sinh tiểu học)
/ 34000đ

  1. Trò chơi.  2. Tiểu học.  3. Khoa học.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Lưu Thanh.   II. Đặng Đại Ngọc.   III. Bùi Quang Tiến.   IV. Dương Minh Hào.
   793.735 H508.K 2014
    ĐKCB: VL.000240 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000424 (Đang mượn)