6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
TONY BUỔI SÁNG. Trên đường băng
/ Tony Buổi Sáng.
.- Tái bản lần thứ 2. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2015
.- 301tr. ; 21cm
Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện được ưa thích trên fanpage Tony buổi sáng về các chủ đề dành riêng cho các bạn trẻ. Đó là câu chuyện về khởi nghiệp, về học và hành, về chuẩn bị kiến thức, về lòng cam đảm, trung thực, không sợ khác biệt...Một cuốn sách hay không dành riêng cho những người trẻ mà cho bất kỳ ai muốn cuộc sống của mình không nhàm chán.. Sách gồm 3 phần: “Chuẩn bị hành trang”, “Trong phòng chờ sân bay” và “Lên máy bay”, tương ứng với những quá trình một bạn trẻ phải trải qua trước khi “cất cánh” trên đường băng cuộc đời, bay vào bầu trời cao rộng. ISBN: 9786041076945 / 75000đ
1. Kỹ năng sống. 2. Lối sống. 3. Thanh thiếu niên.
158 S137.TB 2015
|
ĐKCB:
VV.004386
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
4.
Tuổi mới lớn và vấn đề tình dục
/ Hồ Đắc Duy...[và những người khác].
.- H. : Phụ nữ , 2006
.- 178tr. ; 19cm .- (Tủ sách Sức khoẻ và Đời sống)
Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề về sức khoẻ, tình dục và các hiểm hoạ của tuổi mới lớn. Tìm hiểu về sinh lí, sinh sản, những đặc thù về tình dục. Những nguy cơ về sức khoẻ sinh sản khi quan hệ tình dục sớm, bệnh thủ dâm ở trẻ em và thanh thiếu niên, giáo dục giới tính ở tuổi vị thành niên... / 22000đ
1. Giới tính. 2. Sinh lí. 3. Sức khoẻ. 4. Thanh thiếu niên. 5. Tình dục.
I. Hồ, Đắc Duy.
306.7 T761.ML 2006
|
ĐKCB:
VV.001614
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Tuổi mới lớn và vấn đề tình dục
/ Hồ Đắc Duy...[và những người khác].
.- H. : Phụ nữ , 2006
.- 184tr. ; 19cm .- (Tủ sách Sức khoẻ và Đời sống)
Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề về sức khoẻ, tình dục và các hiểm hoạ của tuổi mới lớn. Tìm hiểu về sinh lí, sinh sản, những đặc thù về tình dục. Những nguy cơ về sức khoẻ sinh sản khi quan hệ tình dục sớm, bệnh thủ dâm ở trẻ em và thanh thiếu niên, giáo dục giới tính ở tuổi vị thành niên... / 22000đ
1. Giới tính. 2. Sinh lí. 3. Sức khoẻ. 4. Thanh thiếu niên. 5. Tình dục.
I. Hồ, Đắc Duy.
306.7 T761.ML 2006
|
ĐKCB:
VV.001593
(Sẵn sàng)
|
| |
|