Tìm thấy:
|
|
|
3.
TỀ TẾ Dự đoán giành chiến thắng
: Dùng trong giao dịch chứng khoán, kinh doanh thương mại
/ Tề Tế
.- H. : Văn hoá thông tin , 2003
.- 446tr. ; 21cm.
Tóm tắt: Phương pháp lập quẻ và dự đoán quẻ trong chu dịch thượng kinh như: Quẻ càn, quẻ khôn, quẻ truân, quẻ mông ...dùng trong giao dịch chứng khoán, kinh doanh thương mại / 45000đ
1. Chứng khoán. 2. Thị trường. 3. Thương mại.
332.63 T284T 2003
|
ĐKCB:
VV.005663
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
Sổ tay Việt Nam hội nhập WTO
: Tài liệu tuyên truyền
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2007
.- 231tr. : ảnh, bảng ; 19cm
Phụ lục: tr. 200-224. - Thư mục: tr.225-227 Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về WTO. Quá trình gia nhập WTO của Việt Nam. Những cơ hội và thách thức cho Việt Nam khi gia nhập WTO, đặc biệt đối với một số ngành nghề và đối tượng cụ thể. Những tác động, ảnh hưởng trong những năm tới
1. Thương mại. 2. Ảnh hưởng. 3. Hội nhập. 4. {Việt Nam}
382.09597 S577.TV 2007
|
ĐKCB:
VV.004612
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004613
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004614
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004615
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004618
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004617
(Sẵn sàng)
|
| |
|
7.
NGUYỄN, HỮU KHẢI. Cây chè Việt Nam
: Năng lực cạnh tranh xuất khẩu và phát triển
/ Nguyễn Hữu Khải.
.- H. : Lao động Xã hội , 2005
.- 230tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu về cây chè Việt Nam; Một số vấn đề lý luận về năng lực cạnh tranh; Tổng quan về thị trường chè thế giới; Đánh giá năng lực cạnh tranh của mặt hàng chè xuất khẩu Việt Nam,... / 27000đ
1. Cây chè. 2. Thương mại. 3. Xuất khẩu.
382 KH115.NH 2005
|
ĐKCB:
VV.001122
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
11.
XOMKHIT, CHATUXIPHITHAT. Chiến thuật tiếp thị bài học từ Nhật Bản
/ Xomkhit Chatuxiphithat ; Nhóm biên dịch: Trịnh Diêu Thìn ... [và những người khác].
.- H. : Văn hóa Thông tin , 1994
.- 263tr. ; 19cm
Biên dịch từ bản tiếng Thái Lan. Tóm tắt: Đề cập một sách tỉ mỹ những chiến thuật tiếp thị với nhiều cứ liệu khoa học và số liệu quan trọng. Thiết nghĩ cuốn sách sẽ là những gợi ý bổ ích cho các nhà doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực tiếp cận thị trường. / 20000đ
1. Doanh nghiệp. 2. Kinh tế. 3. Thương mại. 4. Tiếp thị. 5. {Nhật Bản}
339.13 CH154670X405H408H100 1994
|
ĐKCB:
VV.000144
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.000143
(Sẵn sàng)
|
| |