6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
ĐINH THỊ TRANG Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng
/ Nghiên cứu, s.t.: Đinh Thị Trang
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2016
.- 351tr. : bảng ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Phụ lục: tr. 193-334. - Thư mục: tr. 335-344 Tóm tắt: Trình bày những vấn đề chung về từ và ngữ tiếng Việt. Lí thuyết về từ ngữ nghề nghiệp. Đặc điểm từ vựng, ngữ pháp của từ ngữ dân gian về nghề biển ở Đà Nẵng
1. Tiếng Việt. 2. Từ ngữ. 3. {Đà Nẵng} 4. |Nghề biển|
495.922014 TR133ĐT 2016
|
ĐKCB:
VV.005358
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
NGUYỄN THẠCH GIANG Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam
. T.2
/ Nguyễn Thạch Giang
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2012
.- 1345tr ; 24cm
Tóm tắt: Tìm hiểu ý nghĩa từ ngữ tiếng Việt từ buổi đầu cho đến thế kỷ XIX, tập hợp những từ ngữ có mang một nội dung văn hoá, một sắc thái tu từ nhất định, thông dụng trong thư tịch cổ Việt Nam như: điển cố, tục ngữ, thành ngữ.... và được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ vần A - Y.
1. Thư tịch cổ. 2. Tiếng Việt. 3. Từ ngữ. 4. {Việt Nam}
495.92201 GI-133NT 2012
|
ĐKCB:
VV.005181
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
NGUYỄN THẠCH GIANG Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam
. T.1, Q.2
: Từ vần L - Y / Nguyễn Thạch Giang
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2010
.- 1044tr ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Tóm tắt: Tập hợp những từ ngữ có mang một nội dung văn hoá, một sắc thái tu từ nhất định, thông dụng trong thư tịch cổ Việt Nam như: điển cố, tục ngữ, thành ngữ.... và được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ vần L - Y
1. Thư tịch cổ. 2. Tiếng Việt. 3. Từ ngữ. 4. {Việt Nam}
495.92201 GI-133NT 2010
|
ĐKCB:
VV.005089
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
NGUYỄN THẠCH GIANG Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam
. T.1, Q.1
: Từ vần A - K / Nguyễn Thạch Giang
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2010
.- 920tr ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Tóm tắt: Tập hợp những từ ngữ có mang một nội dung văn hoá, một sắc thái tu từ nhất định, thông dụng trong thư tịch cổ Việt Nam như: điển cố, tục ngữ, thành ngữ.... và được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ vần A - K
1. Thư tịch cổ. 2. Tiếng Việt. 3. Từ ngữ. 4. {Việt Nam}
495.92201 GI-133NT 2010
|
ĐKCB:
VV.004861
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|