7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
TCHIKOV, VLADIMIR KGB hồ sơ bí mật
/ Valadimir Tchikov; Gary Kern cộng tác; Đình Hiệp, Thanh Huyền, Hải Nam dịch
.- H. : Công an nhân dân , 2004
.- 547tr ; 19cm
Tóm tắt: Hé mở những thông tin có tính tối mật lần đầu tiên được tiết lộ trong tập hồ sơ mang mã số: 13676 được cất giấu trong kho lưu trữ của KGB, tổ chức tình báo nổi tiếng của Liên bang Nga thông tin về quá trình chạy đua vũ trang cụ thể là việc nghiên cứu, sản xuất và thử nghiệm bom nguyên tử của Nga và Mỹ. / 52000đ
1. Chính trị. 2. Tình báo. 3. Tổ chức. 4. Vũ khí nguyên tử.
I. Hải Nam. II. Thanh Huyền. III. Đình Hiệp.
355.3 VL100D384330RT 2004
|
ĐKCB:
VV.002138
(Đang mượn)
|
| |
|
4.
PHẠM LAN OANH Hướng dẫn quản lý, tổ chức lễ hội truyền thống ở cơ sở
/ Phạm Lan Oanh, Nguyễn Hoàng
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2015
.- 207tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Phụ lục: tr. 127-203. - Thư mục: tr. 204-205 Tóm tắt: Cung cấp tư liệu, kiến thức chung về lễ hội truyền thống ở Việt Nam từ loại hình, giá trị lễ hội và thực trạng quản lý, tổ chức lễ hội hiện nay; nguyên tắc, quy trình quản lý, tổ chức lễ hội truyền thống và một số văn bản quản lý nhà nước về lễ hội truyền thống
1. Lễ hội truyền thống. 2. Quản lí. 3. Tổ chức. 4. {Việt Nam}
I. Nguyễn Hoàng.
394.269597 O-464PL 2015
|
ĐKCB:
VV.005437
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
PHẠM LAN OANH Hướng dẫn quản lý, tổ chức lễ hội truyền thống ở cơ sở
/ Phạm Lan Oanh, Nguyễn Hoàng
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2015
.- 207tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Phụ lục: tr. 127-203. - Thư mục: tr. 204-205 Tóm tắt: Cung cấp tư liệu, kiến thức chung về lễ hội truyền thống ở Việt Nam từ loại hình, giá trị lễ hội và thực trạng quản lý, tổ chức lễ hội hiện nay; nguyên tắc, quy trình quản lý, tổ chức lễ hội truyền thống và một số văn bản quản lý nhà nước về lễ hội truyền thống
1. Lễ hội truyền thống. 2. Quản lí. 3. Tổ chức. 4. {Việt Nam}
I. Nguyễn Hoàng.
394.269597 O-464PL 2015
|
ĐKCB:
VV.005419
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|