Thư viện huyện Ea Kar
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Hỏi đáp về cây nhãn, cây vải / Đường Hồng Dật .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 116tr. : hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu nguồn gốc, đặc điểm hình thái, đặc điểm sinh lý, kỹ thuật canh tác, gieo trồng, thu hoạch, bảo quản nhãn, vải
/ 12000đ

  1. Nhãn.  2. Trồng trọt.  3. Cây vải.  4. [Sách hỏi đáp]
   634 D226ĐH 2003
    ĐKCB: VV.005843 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN, THẾ TỤC
     Hỏi, đáp về nhãn, vải/ / Trần Thế Tục .- Tái bản lần thứ tư có sửa chữa .- Hà Nội : Nông nghiệp , 1999 .- 160 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Cung cấp những hiểu biết về đặc tính sinh vật học, yêu cầu và điều kiện ngoại cảnh và vùng trồng thích hợp, các giống thường gặp và một số biện pháp kỹ thuật nhằm thâm canh tăng năng suất nhãn, vải
/ 11000VND

  1. Kỹ thuật trồng trọt.  2. Nhãn.  3. Nông nghiệp.  4. Vải ăn.
   631.5 H428Đ 1999
    ĐKCB: VV.000588 (Sẵn sàng)  
3. Hướng dẫn trồng cây trong trang trại Vải - Nhãn - Xoài / Biên soạn: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. .- H. : Lao động , 2005 .- 99tr. ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)
   Thư mục : tr. 92 - 97.
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách chọn giống, nhân giống, trồng trọt, chăm sóc và thu hoạch các loại cây vải, nhãn, xoài.
/ 10000đ

  1. Kỹ thuật.  2. Nhãn.  3. Trồng trọt.  4. Vải.  5. Xoài.
   I. Chu, Thị Thơm,.   II. Nguyễn, Văn Tó,.   III. Phan, Thị Lài,.
   634 H923.DT 2005
    ĐKCB: VV.001506 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN THẾ TỤC
     Cây nhãn và kỹ thuật trồng / Trần Thế Tục .- Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung .- H. : Lao động - Xã hội , 2004 .- 108tr. : Hình vẽ, biểu đồ ; 19cm
  Tóm tắt: Giá trị dinh dưỡng và ý nghĩa kinh tế của cây nhãn; đặc tính và đặc điểm sinh trưởng; các giống nhãn và kỹ thuật nhân giống; kỹ thuật trồng và chăm sóc; phòng trừ sâu bệnh; thu hoạch, bảo quản, chế biến; cải tạo vườn nhãn tạp; kỹ thuật thâm canh tăng năng suất cho cây nhãn thời kỳ cho quả
/ 10000đ

  1. Nhãn.  2. Kĩ thuật trồng trọt.
   634 T709TT 2004
    ĐKCB: VV.001260 (Sẵn sàng)