Thư viện huyện Ea Kar
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN QUANG VINH
     Văn hóa ẩm thực Quảng Ninh / Nguyễn Quang Vinh .- H. : Văn hóa thông tin , 2006 .- 18tr : hình ảnh ; 19cm
   Thư mục: tr. 183 - 185
  Tóm tắt: Giới thiệu vị trí, đặc điểm vùng biển Quảng Ninh; đồ ăn thức uống và cách chế biến các đồ ăn thức uống ở Quảng Ninh và những món ăn kiêng theo dân gian và của thầy thốc gia truyền
/ 24000đ

  1. Món ăn đặc sản.  2. Nghệ thuật ẩm thực.  3. Văn hoá.  4. {Quảng Ninh}
   541.5959729 V115H 2006
    ĐKCB: VV.001677 (Sẵn sàng)  
2. LAM KHÊ
     36 sản vật Thăng Long - Hà Nội / S.t., b.s.: Lam Khê, Khánh Minh .- H. : Thanh niên , 2010 .- 127tr : ảnh ; 21cm .- (Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến)
  Tóm tắt: Giới thiệu về những sản vật, những nét văn hoá ẩm thực tinh tế, đa dạng của đất Thăng Long - Hà Nội: sâm cầm Hồ Tây, Húng Láng, cốm làng Vòng, bánh cuốn Thanh Trì,...
/ 22000đ

  1. Nghệ thuật ẩm thực.  2. Văn hoá ẩm thực.  3. Đặc sản.  4. Ẩm thực.  5. Sản vật.  6. {Hà Nội}
   I. Khánh Minh.
   394.10959731 KH280L 2010
    ĐKCB: VV.003075 (Sẵn sàng)  
3. LỤC VŨ
     Trà kinh / Lục Vũ; Trần Quang Đức dịch chú; Demi Hitz minh họa .- H. : Văn học , 2008 .- 195tr : minh họa ; 18cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về "trà kinh' và nguồn gốc trà nguyên, trà cụ, trà tạo,...phân loại trà theo cách chế tạo, bộ đồ trà và nghệ thuật chuyện trà đông trà tây...
/ 32000đ

  1. Chè.  2. Nghệ thuật ẩm thực.  3. Văn hoá phương Đông.
   I. Demi Hitz.   II. Trần Quang Đức.
   394.1 V673L 2008
    ĐKCB: VV.002940 (Sẵn sàng)  
4. LỤC VŨ
     Trà kinh / Lục Vũ; Trần Quang Đức dịch chú; Demi Hitz minh họa .- H. : Văn học , 2008 .- 195tr : minh họa ; 18cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về "trà kinh' và nguồn gốc trà nguyên, trà cụ, trà tạo,...phân loại trà theo cách chế tạo, bộ đồ trà và nghệ thuật chuyện trà đông trà tây...
/ 32000đ

  1. Chè.  2. Nghệ thuật ẩm thực.  3. Văn hoá phương Đông.
   I. Demi Hitz.   II. Trần Quang Đức.
   394.1 V673L 2008
    ĐKCB: VV.002901 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002900 (Sẵn sàng)