Tìm thấy:
|
1.
THANH HÀ 10 phút chăm sóc da mặt
/ Thanh Hà, Thanh Giang biên soạn
.- H. : Phụ nữ , 2008
.- 119tr ; 21cm
Tóm tắt: Hướng dẫn cách sinh hoạt, cách sử dụng mỹ phẩm, các bài thuốc làm đẹp da, tránh nắng, ăn uống;... để có làn da đẹp / 15000đ
1. Da. 2. Làm đẹp.
I. Thanh Giang.
646.7 H101T 2008
|
ĐKCB:
VV.005652
(Đang mượn)
|
| |
2.
NGUYỄN KHẮC KHOÁI Món canh bảo vệ da - làm đẹp tóc/
/ Nguyễn Khắc Khoái biên soạn
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2006
.- 257 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt: Quyển sách này vận dung nguyên lý y học cổ truyền căn cứ vào đặc điểm sinh lý của phụ nữ và yêu cầu bảo vệ da, dưỡng nhan sắc của chị em, cung cấp hàng loạt phương pháp ăn trị liệu bằng canh rất có hiệu quả làm đẹp, để giúp cho phụ nữ cùng với sự hưởng thụ món canh ngon, cơ thể cũng được điều chỉnh khôi phục đầy đủ, tinh lực càng dồi dào, dung nhan càng thêm đẹp / 34000 đ
1. Bài thuốc. 2. Da. 3. Làm đẹp. 4. Món canh. 5. Tóc.
615.8 M430Ă 2006
|
ĐKCB:
VV.001463
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
Bạn là người phụ nữ đẹp nhất
/ Thanh Giang biên dịch
.- H. : Phụ nữ , 2007
.- 347tr ; 19cm
Tóm tắt: Hướng dẫn cách trang điểm, ăn mặc, chăm sóc sức khoẻ, giữ gìn sắc đẹp để trở thành người phụ nữ duyên dáng, hấp dẫn và thành công trong cuộc sống / 39000đ
1. Bí quyết thành công. 2. Làm đẹp. 3. Phụ nữ.
I. Thanh Giang.
646.70082, B132.LN 2007
|
ĐKCB:
VV.001996
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001997
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.002767
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
10.
CẨM VÂN. Để có mái tóc đẹp
/ Cẩm Vân biên soạn.
.- H. : Lao động , 2009
.- 259tr. ; 21cm
Tóm tắt: Tổng quan về chăm sóc tóc; Bệnh về tóc; Làm đẹp tóc bằng món ăn; Thời trang tóc. / 38000đ
1. Chăm sóc. 2. Làm đẹp. 3. Tóc.
646.7 V209.C 2009
|
ĐKCB:
VV.004029
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
17.
MINH PHƯƠNG Chăm sóc sắc đẹp khi bạn mang thai
/ Minh Phương b.s.
.- H. : Lao động , 2009
.- 295tr ; 21cm
Tóm tắt: Những kiến thức về chế độ dinh dưỡng cho bà mẹ mang thai qua các thời kỳ giúp thai phụ khoẻ mạnh và giữ gìn sắc đẹp, tránh rạn da, giãn tĩnh mạch và tránh sự tăng trọng quá mức / 47000đ
1. Dinh dưỡng. 2. Làm đẹp. 3. Sức khoẻ. 4. Thai sản.
618.2 PH919M 2009
|
ĐKCB:
VV.002728
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.006315
(Sẵn sàng)
|
| |
|
19.
MAI CHI Nghệ thuật chăm sóc và làm đẹp da
/ Mai Chi biên soạn
.- H. : Văn hóa thông tin , 2007
.- 374tr : minh họa ; 19cm
Tóm tắt: Kết cấu sinh lí của da và các bệnh thường gặp; bộ xương, thịt, kinh mạch, huyệt vị của cơ thể người; phân loại và lựa chọn cách chăm sóc da; các pp làm đẹp da mặt như: làm sạch da mặt, mát xa mặt, sử dụng các loại thiết bị thẩm mĩ,.... / 39000đ
1. Da. 2. Làm đẹp.
646.7 CH330M 2007
|
ĐKCB:
VV.001657
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
Cẩm nang thiếu nữ
/ Ngọc Lan: Biên soạn
.- H. : Văn hoá - Thông tin , 2008
.- 279tr ; 19cm.
Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản, những điều nên và không nên làm trong giao tiếp: Không bôi nước hoa lên mặt, Đừng mất vẻ nữ tính của mình, Kết bạn không nên quá ư tròn trịa,... / 34000đ
1. Giao tiếp. 2. Phụ nữ. 3. Làm đẹp. 4. Cuộc sống. 5. Ứng xử.
I. Ngọc Lan.
155.3 C205.NT 2008
|
ĐKCB:
VV.000677
(Sẵn sàng)
|
| |