Thư viện huyện Ea Kar
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Giáo dục nếp sống văn hoá cho học sinh / Nguyễn Đắc Hưng (ch.b.), Lê Thị Mai Hoa, Đỗ Đức Hồng Hà, Trần Thị Phương Lan .- H. : Chính trị Quốc gia , 2014 .- 167tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương
  Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về nếp sống văn hoá và đặc điểm của học sinh; nội dung, hình thức, phương pháp giáo dục nếp sống văn hoá cho học sinh; vai trò và những quy định của pháp luật liên quan tới giáo dục nếp sống văn hoá cho học sinh

  1. Giáo dục.  2. Nếp sống văn hoá.  3. Học sinh.
   I. Trần Thị Phương Lan.   II. Nguyễn Đắc Hưng.   III. Lê Thị Mai Hoa.   IV. Đỗ Đức Hồng Hà.
   370.115 GI-150.DN 2014
    ĐKCB: VV.005452 (Sẵn sàng)  
2. Cẩm nang pháp luật về phòng, chống vi phạm pháp luật giao thông đường bộ dành cho học sinh / Nguyễn Minh Đức (ch.b.), Khiếu Mạnh Hùng, Nguyễn Minh Đạo... .- H. : Chính trị Quốc gia ; Công an nhân dân , 2015 .- 139tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Hội đồng Chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Những tín hiệu giao thông học sinh cần biết khi đi trên đường nhằm bảo đảm an toàn, đặc biệt khi tham gia giao thông đường bộ và giới thiệu các nhóm hành vi vi phạm hành chính về trật tự an toàn giao thông đường bộ thường gặp đối với học sinh

  1. Giao thông đường bộ.  2. Học sinh.  3. Vi phạm pháp luật.  4. Phòng chống.  5. {Việt Nam}  6. [Cẩm nang]
   I. Nguyễn Minh Đạo.   II. Nguyễn Thị Mỹ Lệ.   III. Nguyễn Xuân Hữu.   IV. Nguyễn Minh Đức.
   343.59709402638 C205.NP 2015
    ĐKCB: VV.005535 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN, HẰNG THANH
     Gương sáng học sinh sinh viên / Nguyễn Hằng Thanh chủ biên .- H. : Thanh niên , 2014 .- 283tr. ; 21cm .- (Tủ sách xã, - phường - thị trấn)
  Tóm tắt: Giới thiệu một số tấm gương sáng học sinh, sinh viên cuối những năm 1990 đến 2012

  1. Hiếu học.  2. Thành tích.  3. Sinh viên.  4. Học sinh.  5. {Việt Nam}
   378.597 TH139NH 2014
    ĐKCB: VV.005399 (Sẵn sàng)  
4. NGÔ, THẢO.
     Để học tốt các môn học : Bí quyết giúp học sinh học tập và ôn thi tốt (Dành cho học sinh cấp 2, cấp 3) / Ngô Thảo biên soạn. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2014 .- 193tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Cung cấp những bí quyết học tập đem lại hiệu quả ghi nhớ, tiếp thu môn học dễ dàng đồng thời biết cách trình bày bài thi của mình một cách khoa học và hiệu quả.
   ISBN: 978605031544 / 51000đ

  1. Học sinh.  2. Ôn tập.  3. Phương pháp học tập.
   371.3028 TH148.N 2014
    ĐKCB: VV.004166 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004370 (Đang mượn)  
5. MAI, VĨNH HUY.
     Các bài toán luyện IQ dành cho học sinh / Mai Vĩnh Huy , Trương Thanh Hải. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2013 .- 362tr. : minh họa ; 21cm
/ 150000đ

  1. Chỉ số thông minh.  2. Học sinh.
   I. Trương, Thanh Hải..
   153.9 H804.MV 2013
    ĐKCB: VV.003976 (Sẵn sàng)  
6. MAI, VĨNH HUY.
     Các bài toán luyện IQ dành cho học sinh / Mai Vĩnh Huy , Trương Thanh Hải. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2013 .- 362tr. : minh họa ; 21cm
/ 150000đ

  1. Chỉ số thông minh.  2. Học sinh.
   I. Trương, Thanh Hải..
   153.9 H804.MV 2013
    ĐKCB: VV.003975 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004257 (Sẵn sàng)  
7. SỬ VĂN
     Tư vấn tâm lý . T.1 : Tư vấn tâm lý cho: Phụ nữ mang thai, trẻ em, học sinh, sinh viên / Sử Văn chủ biên .- H. : Thời đại , 2010 .- 367tr ; 21cm
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức thông thường về tư vấn tâm lí; phân loại và hình thức của tâm lí và những tư vấn về những vấn đề liên quan đến tâm lí của phụ nữ mang thai, trẻ em, học sinh, sinh viên
/ 59000đ

  1. Học sinh.  2. Phụ nữ mang thai.  3. Sinh viên.  4. Tư vấn tâm lí.
   155.3 V180S 2010
    ĐKCB: VV.003623 (Sẵn sàng)  
8. VƯƠNG TRANG
     50 bài học dành cho học sinh tiểu học / Vương Trang .- H. : Văn hóa thông tin , 2009 .- 243tr ; 21cm
  Tóm tắt: Chọn lọc 50 điều thường thấy và những câu chuyện sinh động với lý luận sâu sắc về phẩm cách, học tập, cuộc sống và giao tiếp xã hội
/ 37000đ

  1. Bài học.  2. Giao tiếp.  3. Học sinh.  4. Học tập.  5. Phẩm chất.
   372.01 TR133V 2009
    ĐKCB: VV.002537 (Sẵn sàng)