Tìm thấy:
|
|
2.
HÀ SƠN 100 cách tiết kiệm cho doanh nghiệp
/ B.s.: Hà Sơn, Nguyên Trí Thuỷ
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2008
.- 170tr. : hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Kinh nghiệm thực tiễn về cách quản trị doanh nghiệp: lựa chọn nhân tài, tiết kiệm thời gian, giao dịch thông minh, bảo hiểm khôn ngoan, chiêu thức quảng cáo, am hiểu pháp luật, tính thuế, khai thác công nghệ thông tin, tư duy linh hoạt / 27500đ
1. Doanh nghiệp. 2. Quản trị.
I. Nguyên Trí Thuỷ.
658 S648H 2008
|
ĐKCB:
VV.006313
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.006314
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
ĐẶNG, XUÂN XUYẾN. Doanh nghiệp với thị trường
: Những bước đường và thủ pháp làm giàu
/ Đặng Xuân Xuyến.
.- Tái bản lần thứ 1. .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1996
.- 237tr. ; 18cm
Tóm tắt: Trình bày những quan điểm, những trăn trở có lẽ không còn là chỉ của riêng tác giả mà là của số đông những người đang có chí hướng làm giàu, đang khát khao trở thành ông chủ. / 18000đ
1. Doanh nghiệp. 2. Tâm lý. 3. Thị trường. 4. Thương nghiệp.
658 X828.ĐX 1996
|
ĐKCB:
VV.005929
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
8.
OLGA, OLIVIER BOUBA Kinh tế học doanh nghiệp
/ Olivier Bouba Olga ; Nguyễn Đôn Phước dịch
.- H. : Tri thức , 2010
.- 210tr : minh hoạ ; 19cm .- (Tri thức phổ thông)
Thư mục: tr. 203-209 Nguyên tác: L'économie de l'entreprise Tóm tắt: Các cách tiếp cận mới như lí thuyết người uỷ quyền - người đại diện, lí thuyết chi phí giao dịch, lí thuyết năng lực, lí thuyết tiến hoá và ứng dụng chúng vào từng trường hợp doanh nghiệp cụ thể / 40000đ
1. Doanh nghiệp. 2. Kinh tế học.
I. Nguyễn Đôn Phước.
338.7 B420670B100OO 2010
|
ĐKCB:
VV.002333
(Sẵn sàng)
|
| |
|
10.
XOMKHIT, CHATUXIPHITHAT. Chiến thuật tiếp thị bài học từ Nhật Bản
/ Xomkhit Chatuxiphithat ; Nhóm biên dịch: Trịnh Diêu Thìn ... [và những người khác].
.- H. : Văn hóa Thông tin , 1994
.- 263tr. ; 19cm
Biên dịch từ bản tiếng Thái Lan. Tóm tắt: Đề cập một sách tỉ mỹ những chiến thuật tiếp thị với nhiều cứ liệu khoa học và số liệu quan trọng. Thiết nghĩ cuốn sách sẽ là những gợi ý bổ ích cho các nhà doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực tiếp cận thị trường. / 20000đ
1. Doanh nghiệp. 2. Kinh tế. 3. Thương mại. 4. Tiếp thị. 5. {Nhật Bản}
339.13 CH154670X405H408H100 1994
|
ĐKCB:
VV.000144
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.000143
(Sẵn sàng)
|
| |