8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Đầu năm đi lễ phật/
/ Hà Duy Nguyễn Hữu biên soạn
.- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2009
.- 179 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt: Trình bày cách bài trí và kiến trúc của một ngôi chùa. Giới thiệu một số ngôi chùa ở Việt Nam: chùa Anh Linh, chùa Bà Ngô, chùa Bái Đính... / 29000VND
1. Phật giáo. 2. Chùa. 3. Kiến trúc.
I. Hà, Duy Nguyễn Hữu.
294.3 Đ228.NĐ 2009
|
ĐKCB:
VV.006251
(Sẵn sàng)
|
| |
|
3.
HÀ DUY NGUYỄN HỮU Đầu xuân đi chùa lễ Phật
/ Hà Duy Nguyễn Hữu biên soạn; Nhóm Quảng Văn
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2009
.- 162tr.; phụ lục tr. 165-177 : ảnh, hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu chung về kiến thức ngôi chùa. Cách bài trí pho tượng trong các ngôi chùa ở Việt Nam. Một số kiểu tượng thường gặp... / 29000đ
1. Chùa. 2. Kiến trúc. 3. Tượng Phật.
I. Nhóm Quảng Văn.
294.3 H945HD 2009
|
ĐKCB:
VV.004251
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004250
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
ĐẬU XUÂN LUẬN Hỏi đáp về sông, hồ, đền, chùa Hà Nội
/ S.t., b.s.: Đậu Xuân Luận, Nguyễn Phương Chi, Lê Thị Nga Phương
.- H. : Quân đội nhân dân , 2010
.- 199tr ; 21cm .- (Tủ sách Văn hoá. Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến)
Thư mục: tr. 194-195 Tóm tắt: Trình bày dưới dạng hỏi - đáp về lịch sử và giá trị của những di tích lịch sử, văn hoá, danh thắng nổi tiếng ở Hà Nội như một số sông, hồ, đền, đình, chùa / 32000đ
1. Chùa. 2. Danh lam thắng cảnh. 3. Di tích lịch sử. 4. Di tích văn hóa. 5. Hồ. 6. {Hà Nội} 7. [Sách hỏi đáp]
I. Lê Thị Nga Phương. II. Nguyễn Phương Chi.
959.731 L689ĐX 2010
|
ĐKCB:
VV.003098
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
QUỐC VĂN 36 đình, đền, chùa Hà Nội
/ Quốc Văn tuyển chọn, b.s.
.- H. : Thanh niên , 2010
.- 123tr. ; 21cm .- (Tủ sách Tinh hoa Thăng Long - Hà Nội. Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến)
Thư mục: tr. 120 Tóm tắt: Trình bày về vị trí địa lí, lịch sử hình thành, kiến trúc và điêu khắc của một số đình, đền và chùa nổi tiếng của đất Thăng Long - Hà Nội / 21000đ
1. Chùa. 2. Di tích lịch sử. 3. Đình. 4. Đền. 5. {Hà Nội}
959.731 V180Q 2010
|
ĐKCB:
VV.002964
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.002963
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.002962
(Sẵn sàng)
|
| |
|