Thư viện huyện Ea Kar
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Khoảnh khắc Võ Văn Kiệt / Nguyễn Minh Nhị, Trần Trọng Thức, Nguyễn Thiện... .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 197tr : ảnh ; 21cm
  Tóm tắt: Tập hợp những bài viết về thủ tướng Võ Văn Kiệt của các tác giả, những người đã có nhiều dịp gặp gỡ, được làm việc, được trò chuyện, gần gũi thân tình với thủ tướng. Những khoảnh khắc mà thủ tướng đã để lại trong lòng họ, những dấu ấn sâu đậm về một con người hành động, dám làm, dám chịu trách nhiệm, luôn vì dân, vì nước
   ISBN: 9786046803607 / 68000đ

  1. Võ Văn Kiệt.  2. Chính trị gia.  3. Sự nghiệp.  4. {Việt Nam}
   I. Huỳnh Bửu Sơn.   II. Lê Văn Nuôi.   III. Nguyễn Minh Nhị.   IV. Nguyễn Thiện.
   959.704092 KH466.KV 2012
    ĐKCB: VV.003508 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003624 (Sẵn sàng)  
2. Phạm Văn Đồng tuyển tập (1946-1965) . T.1 : Phạm Văn Đồng tuyển tập (1946-1965) .- H. : Chính trị quốc gia , 2008 .- 1028 tr. ; 22 cm
/ 000đ

  1. lịch sử.  2. Việt Nam.  3. Phạm Văn Đồng (1906-2000).  4. chính trị gia.
   959.704 092 PH125.VĐ 2008
Không có ấn phẩm để cho mượn
3. Phạm Hùng tiểu sử .- H. : Chính trị quốc gia , 2007 .- 420tr ; 21cm. .- (Chương trình viết tiểu sử các đồng chí lãnh đạo của Đảng và Nhà nước)
  Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp, công lao cống hiến trong suốt 60 năm hoạt động cách mạng của đồng chí Phạm Hùng: Phạm Hùng - người con sinh ra từ châu thổ sông Cửu Long, người học trò xuất sắc của chủ tịch Hồ Chí Minh, nhà lãnh đạo trung kiên, mẫu mực,...
/ 50000

  1. Phạm Hùng (1912-1988).  2. Sự nghiệp.  3. Cuộc đời.  4. Cách mạng.  5. Chính trị gia.  6. {Việt Nam}
   324.259707092 PH125.HT 2007
    ĐKCB: VV.005364 (Sẵn sàng)  
4. Nguyễn Đức Cảnh người cộng sản kiên trung nhà hoạt động công đoàn mẫu mực của giai cấp công nhân Việt Nam .- H. : Chính trị quốc gia , 2008 .- 331tr.3Sách ; 20cm
/ 35000đ., 1500b.

  1. Đảng cộng sản Việt Nam.  2. Chính trị gia.  3. Tổng bí thư.  4. Việt Nam.  5. {Việt Nam}
   324.259707092 NG827.ĐC 2008
    ĐKCB: VV.004638 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN ĐÀI TRANG
     Hồ Chí Minh nhân văn và phát triển / Nguyễn Đài Trang .- H. : Chính trị Quốc gia , 2013 .- 396tr. ; 21cm
/ 50000đ

  1. 1890-1969.  2. Chính trị gia.  3. Hồ Chí Minh.  4. Lãnh tụ Cách mạng.  5. Sự nghiệp.
   335.4346 TR133NĐ 2013
    ĐKCB: VV.004404 (Sẵn sàng)  
6. MÃ LINH
     Ôn Gia Bảo - Nhà quản lý tài ba : Sách tham khảo / Mã Linh, Lý Minh ; Hồng Phượng biên dịch .- H. : Lao động , 2011 .- 349tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của Thủ tướng Trung Quốc Ôn Gia Bảo. Phân tích những chính sách chính trị, kinh tế, văn hoá của vị Thủ tướng này. So sánh điểm giống và khác trong đường lối hoạt động chính trị của ông với Hồ Cẩm Đào, Chu Dung Cơ, cùng sự phối hợp giữa chính trị Hồ và kinh tế Ôn
/ 60000đ

  1. Chính trị gia.  2. Sự nghiệp.  3. Tiểu sử.  4. {Trung Quốc}  5. [Sách tham khảo]
   I. Hồng Phượng.   II. Lý Minh.
   352.23092 L398M 2011
    ĐKCB: VV.003440 (Sẵn sàng)  
7. HOÀNG LÊ MINH
     Các nhân vật làm thay đổi thế giới / Hoàng Lê Minh b.s. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2009 .- 139tr ; 21cm .- (Bách khoa Tri thức phổ thông)
  Tóm tắt: Giới thiệu các nhân vật nổi tiếng có ảnh hưởng lớn đối với thế giới như các nhà phát minh, những người khai sáng các học thuyết tôn giáo, các nhà tư tưởng, các tướng lĩnh và những người khám phá các vùng đất mới
/ 25000đ

  1. Chính trị gia.  2. Nhà khoa học.  3. Nhà phát minh.  4. Nhà quân sự.  5. Tiểu sử.  6. {Thế giới}
   920.02 M398HL 2009
    ĐKCB: VV.002992 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002991 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002990 (Sẵn sàng)  
8. HỒNG THANH QUANG
     Vladimir Putin sự lựa chọn của nước Nga / Hồng Thanh Quang .- In lần thứ 2 có bổ sung .- H. : Quân đội nhân dân , 2001 .- 311tr. ; 19cm.
  Tóm tắt: Viết về tổng thống Vladimir Putin từ khi mới bắt đầu sự nghiệp cho tới khi thành đạt qua các câu chuyện: Hiện thân mơ ước Nga, như mọi người Xô Viết...
/ 29500đ

  1. Vladimir Putin.  2. Chính trị.  3. Chính trị gia.  4. Sự nghiệp.  5. Tiểu sử.  6. {Nga}
   947.086092 QU133HT 2001
    ĐKCB: VV.001364 (Sẵn sàng)