8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Tại sao?
: 6 tập.
. T.1
: Những bí ẩn của cuộc sống / Việt books dịch.
.- H. : Văn hóa Thông tin , 2009
.- 98tr. : minh họa ; 21cm .- (Tủ sách Khoa học dành cho Thiếu niên nhi đồng)
T.1. Những bí ẩn trong cuộc sống. Tóm tắt: Tại sao máy bay lại phải sơn màu khác nhau, quần áo vũ trụ có những công dụng gì, tại sao xe chở chất lỏng đều có thùng xe hình tròn,... / 15000đ
1. Bí ẩn. 2. Cuộc sống. 3. Khoa học thường thức. 4. Sách thiếu nhi.
001 T118.S 2009
|
ĐKCB:
TN.000190
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000477
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000168
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
Tại sao?
: 12 tập.
. T.1
: Những bí ẩn trong đời sống / Phan Văn khiết dịch.
.- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2004
.- 98tr. : minh họa ; 21cm .- (Tủ sách Khoa học dành cho Thiếu niên nhi đồng)
T.1. Những bí ẩn trong cuộc sống. Tóm tắt: Tại sao máy bay lại phải sơn màu khác nhau, quần áo vũ trụ có những công dụng gì, tại sao xe chở chất lỏng đều có thùng xe hình tròn,... / 15000đ
1. Bí ẩn. 2. Cuộc sống. 3. Khoa học thường thức. 4. Sách thiếu nhi.
001 T118.S 2004
|
ĐKCB:
TN.000445
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
SONG LINH bí ẩn trái đất
/ Song Linh
.- H. : Hồng Đức , 2014
.- 213tr : ảnh ; 21cm
Tóm tắt: Khám phá bí ẩn, kỳ thú của trái đất và những điều kỳ diệu của tự nhiên xung quanh chúng ta, như: vũ trụ đa dạng như thế nào?, các chòm sao trên vũ trụ, cấu tạo của trái đất, yếu tố tạo nên trái đất, gió có nguồn gốc từ đâu, vi khuẩn là gì?,.... / 38000đ
1. Bí ẩn. 2. Thế giới tự nhiên. 3. Trái đất.
001.94 B300A 2012
|
ĐKCB:
VV.003394
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
6.
VŨ, TRỌNG HÙNG. Bí ẩn và bí quyết sự sống đời người
/ Vũ Trọng Hùng, Ngô Hy.
.- H. : Văn hóa dân tộc , 1996
.- 298tr. ; 19cm
Tóm tắt: Hướng dẫn bạn đọc tìm đến những thú vị và bổ ích như tự chế biến một số thức ăn, đồ uống bổ dưỡng sức khỏe và tâm hồn, tự biết một số bệnh tật và hướng dẫn cách chữa, tự bảo trì sức khỏe, cấp cứu khi xa các cơ sở y tế, xử trí những sự cố, tai biến bất ngờ trong cuộc sống. / 21000đ
1. Bí ẩn. 2. Bí quyết. 3. Món ăn. 4. Sinh lý học. 5. Sức khỏe.
I. Ngô, Hy,.
613.2 H750.VT 1996
|
ĐKCB:
VV.000211
(Sẵn sàng)
|
| |
|